Người kể chuyện đi tìm cha. Công cuộc tìm kiếm này khiến ông lần ngược thời gian và một lần nữa sống lại, trong ảo giác, một thời kỳ có lẽ là khi nước Pháp bị chiếm đóng. Đó là khi ông sống trong một ngôi làng ở vùng Seine-et-Marne, ven rừng Fontainebleau, giữa những người xa lạ đến làng để nghỉ cuối tuần. Trong số họ có “bá tước” Marcheret - cựu lính lê dương bị bệnh sốt rét, Jean Muraille - chủ bút, cháu gái ông ta - một nữ diễn viên tóc vàng lúc nào cũng quấn kín người trong chiếc áo choàng lông thú… Cuối cùng, là cha của người kể chuyện, người tự xưng là “nam tước” Deyckecaire. Người kể chuyện xâm nhập cái giới ám muội ấy, với hy vọng tiếp cận cha mình. Chính xác thì ông là ai? Buôn lậu chợ đen? Một người Do Thái bị săn đuổi? Tại sao ông lại ở cùng với những người kia? Cho đến tận cuối câu chuyện, người kể chuyện sẽ đuổi theo người cha mờ mịt ấy. Đầy âu yếm. Như muốn hòa vào với cha mình và chịu trách nhiệm về một quá khứ biến động cũng chính là nơi ông xuất thân.
Xem thêm

Trong truyện, ta theo chân một người kể chuyện vô danh—người này bịa ra một cái tên cho mình: Serge Alexander—cố gắng lần lại những bước chân của cha mình trong những năm Chiếm đóng ở Paris. Một nhân vật bí hiểm, lẩn tránh, có thể là kẻ đồng lõa... cũng có thể là nạn nhân. Câu chuyện mở đầu tại một ngôi làng ven Paris, gần Fontainebleau, nơi một nhóm người đàn ông có vẻ đang tiêu tiền bẩn—loại tiền trục lợi từ sự hỗn loạn của chiến tranh để đặt cược và kiếm lợi nhuận. Chỉ riêng hình ảnh đó cũng đủ chuẩn bị cho ta một chuyến đi khó chịu, bởi ở đây không có anh hùng, thậm chí chẳng có bóng dáng anh hùng: chỉ có những kẻ sống sót, cơ hội, và những kẻ thất bại đang đóng giả thành người thắng cuộc.

Trong số đó là một người đàn ông mập mạp, có vẻ ngoài Á Đông, lo lắng, mà không ai muốn nhìn vào mắt và lúc nào cũng như lạc lõng. Họ bảo người đó là Nam tước Chalva Deycekaire – cha của người kể chuyện, dù anh không biết, không nhớ, hay không muốn nhớ. Và không, ông ta không phải một nhân vật đáng yêu hay một anh hùng ngã ngựa. Đúng hơn, ông là một truyền thuyết mờ ám về dối trá, giao dịch mờ ám và quá khứ nhập nhằng mà người kể chuyện—thực chất là Modiano trong hình hài người khác—cố gắng gỡ rối dù không mấy hy vọng. Đúng là chiến tranh, là thời Chiếm đóng, nhưng chúng hiện diện như một tiếng vang xa, như một âm thanh không thể định vị trong thời gian, chỉ vang lên lẩn khuất qua những bản nhạc cũ và những cái tên gần như bị quên lãng.

Thế nhưng vẫn có một quan niệm truyền thống về thời gian lẩn khuất phía sau hành trình từ trung tâm ra ngoại vi của những đại lộ vòng tròn. Serge bị đẩy khỏi trung tâm nhưng vẫn tìm cách quay lại — điều đó có nghĩa là anh vẫn phụ thuộc tiêu cực vào cha mình. Những nỗ lực để đồng nhất với người cha đều thất bại: “Chúng ta đã quá bận tâm đến những sắc thái và nghệ thuật soi mói từng chút một! Giờ chúng ta cần những gã man rợ trẻ tuổi giẫm nát vườn hoa!” (tr.141). Nhưng chuyển động ngược lại — từ nhân vật chủ quán rượu Grève, người khuyên anh hãy sống vì tương lai — cũng là một kiểu phụ thuộc tiêu cực, miễn là ta không nhận ra rằng ngay trong nỗ lực tách mình khỏi quá khứ, ta đã luôn mang dáng hình người cha trong chính mình.

Có lẽ ý niệm trung tâm – ngoại vi là chưa đủ để nghĩ về mối quan hệ giữa ta với quá khứ và tương lai. Trước hết, phải đạp đổ cả dòng thời gian như đạp nát một luống hoa. Chỉ khi đó, ta mới có thể sống cảm giác "ta chính là cha mình" (mimesis), trong khi đồng thời, ta chỉ có thể là chính mình nhờ việc lệch khỏi cha (anti-mimesis). Nghĩ được cả hai cùng lúc — đó mới là “tiểu thuyết tương lai” thực sự.

Patrick Modiano đặt ra nhiều câu hỏi hơn là đưa ra lời đáp. Ông không giải thích, không kể rõ bối cảnh, cũng không chú thích sử liệu; tất cả đều là sự phỏng đoán. Nếu độc giả đủ thông minh, họ sẽ lượm nhặt được điều gì đó; nếu không, họ sẽ thấy mình lạc trong làn sương mờ của những điều chưa rõ. Nhưng đó là một cuộc phiêu lưu đáng giá. Những mảnh vụn trong truyện không hề được sắp xếp lại, chắc chắn sẽ có nhiều manh mối, nhưng hiếm khi có điều gì được làm sáng tỏ. Tất cả là về sự hỗn độn huy hoàng — sự hỗn độn của tâm trí, trái tim, ký ức và cả cuộc đời ta trong bối cảnh đó.

Tôi đang nói về cuốn Ring Roads mà tôi vừa đọc xong, nhưng điều trên cũng áp dụng cho cuốn So You Don’t Get Lost in the Neighbourhood mà tôi từng đọc — một tiểu thuyết tinh tế hơn.

Chúng ta bước vào thế giới kỳ lạ của Ring Roads, nơi người kể chuyện đang ngắm những tấm ảnh cũ của cha mình — và rồi, ta như chính mình đang trở thành một phần trong câu chuyện của những bức ảnh ấy, như thể ta là một nhân vật trong hồi ức ấy. Có thể anh ta đang lạc vào những ngõ ký ức khi nhìn ảnh, hoặc cũng có thể anh ta đã ép mình bước vào câu chuyện để hiểu thêm về người cha ấy, hoặc đơn giản là muốn được gần gũi với cha mình. Chúng ta sẽ không bao giờ biết được. Nhưng hành trình điều tra quá khứ, khám phá một đời sống đã mất, một thời đã qua, những ký ức thất lạc — là một hành trình thôi miên và cuốn hút.

Và cũng đầy bí ẩn. Văn chương của ông, hơn hết, là một lời chào tôn kính dành cho sự huyền bí của đời sống: rằng ta sẽ không bao giờ biết hết mọi thứ, rằng đôi khi — hay đúng hơn là thường xuyên — lý trí sẽ rời bỏ ta, và sự truy vấn sẽ chẳng đưa đến đâu. Đôi khi, ta cứ mãi băn khoăn — và ngay cả điều đó cũng thú vị.

Ba sao!

Có thể nói hiếm có cuốn tiểu thuyết mỏng nào lại chứa đựng nhiều nỗi buồn, chiêm nghiệm và hoài niệm như tác phẩm của Patrick Modiano.

Nhân vật xưng "tôi" mang theo bao nỗi hoài nghi trong suốt cuộc hành trình đi tìm cha. Người cha ấy như một kẻ lang thang vô danh sống giữa những kẻ xa lạ đầy rối ren và u tối. Cuộc tìm kiếm cội nguồn hé lộ biết bao thất vọng và vỡ mộng, để rồi nhân vật chỉ còn thấy ký ức của những năm tháng đã mất, những lời hứa không bao giờ thành. Quá khứ và hiện tại — cái nào mơ hồ hơn? Chỉ còn lại là nỗi khắc khoải về bản thân, niềm tin vào hai từ “gia đình” đủ mạnh để đưa anh bước trên hành trình đức tin đầy hiểm nguy ấy.

Hành trình ấy là một giai đoạn phức tạp, không có chỗ dựa, một cuộc sống sống qua ngày đoạn tháng nhưng luôn tự nhủ rằng “anh còn cả cuộc đời phía trước.” Cuộc đời là chuỗi những thứ tạm bợ và mong manh, nên việc đi tìm người cha đầy giả định ấy có lẽ là hành trình đi tìm những giá trị nhân văn đã mất hoặc đang phai nhạt. Và đó cũng là một lời cảnh báo về một xã hội đang đảo lộn tất cả: sự chia rẽ, bạo lực, khinh thường và bất công — những di chứng chưa được hàn gắn sau chiến tranh.