Người kể chuyện đi tìm cha. Công cuộc tìm kiếm này khiến ông lần ngược thời gian và một lần nữa sống lại, trong ảo giác, một thời kỳ có lẽ là khi nước Pháp bị chiếm đóng. Đó là khi ông sống trong một ngôi làng ở vùng Seine-et-Marne, ven rừng Fontainebleau, giữa những người xa lạ đến làng để nghỉ cuối tuần. Trong số họ có “bá tước” Marcheret - cựu lính lê dương bị bệnh sốt rét, Jean Muraille - chủ bút, cháu gái ông ta - một nữ diễn viên tóc vàng lúc nào cũng quấn kín người trong chiếc áo choàng lông thú… Cuối cùng, là cha của người kể chuyện, người tự xưng là “nam tước” Deyckecaire. Người kể chuyện xâm nhập cái giới ám muội ấy, với hy vọng tiếp cận cha mình. Chính xác thì ông là ai? Buôn lậu chợ đen? Một người Do Thái bị săn đuổi? Tại sao ông lại ở cùng với những người kia? Cho đến tận cuối câu chuyện, người kể chuyện sẽ đuổi theo người cha mờ mịt ấy. Đầy âu yếm. Như muốn hòa vào với cha mình và chịu trách nhiệm về một quá khứ biến động cũng chính là nơi ông xuất thân.
Xem thêm

Mối quan hệ cha-con, phản bội và tội lỗi, hợp tác và kháng chiến, bản sắc Do Thái – tất cả đều được lặp lại và khúc xạ qua những biến thể nhỏ trong tấm kính vạn hoa của bóng tối này. Không có anh hùng, thậm chí không có ác nhân rõ ràng, chỉ có những kẻ sống sót lê lết qua một thành phố đã quên họ – và chính nó. Cảnh sát song song là sự hiện diện vô hình kết nối những thế giới vỡ vụn ấy, là sợi chỉ đen chạy xuyên qua các tiểu thuyết và nói về một thời đại không bao giờ kết thúc, về một thứ bạo lực được di truyền, như một cái bóng dính chặt mà người kể chuyện cố gắng gỡ bỏ nhưng không thành. Và sự bất định ấy, sự pha trộn giữa thật và giả, chính là chất liệu cốt lõi của cả bộ ba tiểu thuyết.

Và nếu nói về bộ ba, Les Boulevards périphériques chắc chắn là cuốn dễ tiếp cận nhất, và có thêm một chút sắc sảo khiến nó có lẽ là cuốn hay nhất—mặc dù người khác có thể nói là tệ nhất, và họ cũng không sai. Một đoạn kết mang hơi thở khác, ít giận dữ hơn La Place de l'Étoile, ít mờ đục hơn La Ronde de nuit, nhưng vẫn đầy ám ảnh. Bộ ba tiểu thuyết này là một cuộc giải phẫu chậm rãi về bản sắc dưới cái bóng của chiến tranh, phản bội và sự vắng mặt. Ở cuốn đầu tiên, Modiano ném bạn vào vực sâu với cơn giận dữ của một người trẻ muốn phá hủy tất cả những gì anh ta từng tin về bản thân và lịch sử; ở cuốn thứ hai, là sự im lặng lạnh lẽo và sự cam chịu đạo đức; còn ở phần cuối này, là di sản cá nhân và những câu hỏi không bao giờ có lời đáp. Và thứ còn lại chính là sự chắc chắn rằng: quá khứ luôn len lỏi vào mọi ngóc ngách, và đôi khi, hiểu được tức là học cách chấp nhận sự mất mát.

Nhưng đừng bị đánh lừa: ranh giới giữa thực và hư ở đây mờ ảo hơn một chiếc gương phủ hơi sương. Như thể Modiano đang nói với ta: “Tùy các người thôi.” Người kể chuyện – với cái tên đi mượn – dường như đang chơi trò tái tạo lại câu chuyện của mình, hoặc của cha mình, bằng những bức ảnh nhòe nhoẹt và những cái tên không khớp, như những mảnh ghép của trò chơi ghép hình mà ai đó cố tình làm mất. Modiano chơi trò với ta như với nhân vật của mình: ta không biết đâu là thật, đâu là bịa, và đâu là khát vọng muốn hiểu điều mà tận sâu bên trong, không thể hiểu được. Và chính sự pha trộn giữa ký ức, dối trá và hư cấu ấy là trái tim đập thình thịch của cả bộ ba tiểu thuyết này.

Điều hấp dẫn của bộ ba này là Modiano không chỉ kể ba câu chuyện riêng lẻ, mà ông chơi với bản sắc như những chiếc mặt nạ thay đổi trên cùng một bóng ma ám ảnh cả ba cuốn sách. Đừng bảo tôi rằng đứa con trai lạc lối, người kể chuyện khó nắm bắt và kẻ chỉ điểm cho cảnh sát song song—một kiểu Gestapo ngầm—không phải là ba mặt của cùng một đồng xu. Hình bóng người cha không nắm bắt được ở cuốn đầu lại vọng về trong cuốn thứ ba; lực lượng cảnh sát song song—cái bóng vô diện chuyên theo dõi và kiểm soát—trở lại như một hồn ma không bao giờ rời khỏi thành phố hay nhân vật của nó. Không có sự trùng hợp ở đây: Modiano làm việc với một trò chơi ghép hình bị vỡ, các mảnh ghép khớp với nhau không phải vì logic, mà vì âm vang, bởi trong thế giới của ông, ký ức là một cuộn len rối, và sự thật là một ảo ảnh trôi tuột qua kẽ tay.

Không phải ngẫu nhiên mà vị Nam tước ấy lại có nỗi ám ảnh riêng: đi theo tuyến đường sắt ngoại ô cũ quanh Paris—chuyến tàu nay đã không còn—gần như đang tìm kiếm ý nghĩa trong những con đường bị bỏ hoang và các ga tàu hoang vắng. Bởi trong ẩn dụ ấy chính là linh hồn của Les Boulevards périphériques: một Paris không chỉ là thành phố, mà là mạng lưới những con đường rách nát, những bản sắc cứ xoay vòng mà không biết phải đi đâu. Đó là cuộc hành trình qua những gì còn lại và những gì đã mất mãi mãi, và cách những mất mát ấy lặng lẽ di truyền như một loại virus không có thuốc chữa.

Tiểu thuyết cũng không quên nhóm bạn bè và đồng lõa kia, những kẻ phản diện luôn biết tận dụng khoảng trống quyền lực để lấp đầy bằng sự tầm thường và thói hư tật xấu. Ở đây không có chút hoài niệm anh hùng hay lãng mạn chiến tranh nào: chỉ là một sân khấu xám xịt, nơi tiền bạc, dối trá và bản năng sinh tồn trộn lẫn trong một lễ hội vừa lố bịch, vừa bi thương. Bữa tối địa ngục trong quán bar là ví dụ tàn khốc: cái nóng ngột ngạt, ánh đèn chói chang, đồ ăn nặng nề, mồ hôi và những ánh nhìn lảng tránh, người kể chuyện cố không nôn mửa, còn cha anh thì trở thành đối tượng bị chế nhạo cay nghiệt. Cảnh đó tóm gọn tất cả những gì Modiano muốn nói về sự mục ruỗng đạo đức và sự mong manh của con người dưới áp lực.

Nếu bạn từng đọc những tiểu thuyết sau này của Modiano—Dora Bruder, Un pedigree, Dans le café de la jeunesse perdue—bạn sẽ thấy đây chính là nền móng cho toàn bộ thế giới văn chương của ông. Những vụ mất tích, những cái tên giả, những địa chỉ và số điện thoại nhiều đến mức rối rắm, những hồ sơ không bao giờ đầy đủ. Nhưng Les Boulevards de ceinture có lẽ là cách thuần túy nhất mà Modiano thể hiện sự hoang mang. Một Modiano không nhượng bộ, không ngơi nghỉ, với giọng kể sắc lạnh như không khí tháng Mười Một.

Vì ở đây, ám ảnh về quá khứ – dấu vết không thể xóa nhòa vẫn luôn đeo bám các nhân vật kiểu Modiano – mang thêm một tầng nghĩa: gia đình. Mối quan hệ rạn nứt, gần như không tồn tại với người cha – người đã biến mất khỏi đời anh từ mười năm trước sau một biến cố rùng rợn – và những bí mật, sai lầm của ông chỉ để lại nhiều nghi vấn hơn là lời giải đáp. Sự vắng bóng của người mẹ – chưa bao giờ được gọi tên. Những âm vang tự truyện, như trong phần còn lại của bộ ba và toàn bộ tác phẩm của ông. Nhưng Modiano không kể hành trình đi tìm câu trả lời như một thám tử hành động, mà như một hồn ma lang thang qua những bức ảnh, ký ức vay mượn và những lời nói dối trắng trợn. Một người cha như bước ra từ truyện trinh thám hạng bét hơn là tiểu thuyết gia đình, lại trở thành chìa khóa để hiểu bản chất của tội lỗi, sự ruồng bỏ, và phản bội trong thời cuộc rối ren.

Hãy quay lại quán cà phê ở làng ấy—hay là quán bar, nhà hàng, quán trọ, hay thậm chí là nhà chứa—nơi dường như là tổng hành dinh của những kẻ tội phạm thống trị câu chuyện này. Những kẻ truy đuổi Deycekaire là những người không ai tỉnh táo lại dám quay lưng, dù chính họ cũng dường như đang chơi vơi bên bờ vực điên loạn. Họ sống trên rìa sự sống trong những biệt thự mà người giàu bỏ lại khi chạy trốn sang Thụy Sĩ hoặc Bồ Đào Nha, mong chờ thời khắc yên bình. Những kẻ phản diện không có chiến tích lẫy lừng, nhưng mang vẻ trang trọng của những kẻ biết mình là kẻ thua cuộc và vẫn tự dàn dựng bi kịch đêm của riêng mình: Muraille, tên tống tiền điển hình; Marcheret, lính lê dương mang nặng bóng ma quá khứ và mặc cảm tội lỗi; Maud Gallas, người tình của những đêm tối mà chính bà cũng không nhớ; Annie Muraille, diễn viên kiêm gái điếm với vận may của người chơi trò cò quay Nga; Sylviane Quimphe, người thừa kế bất đắc dĩ; và người cha – “kẻ kỳ quặc” muôn thuở vì là người Do Thái và vì những điều không nên nhắc đến – định sẵn sẽ bị vứt bỏ khi không còn hữu dụng. “Cha tôi. Tôi hầu như không biết gì về ông ấy. Nhưng tôi sẽ bịa ra ông.” – người kể chuyện thú nhận. Đó chính là điểm mấu chốt: sự thôi thúc kể lại điều không thể, lấp đầy khoảng trống bằng những lời bịa đặt có lẽ quá đau đớn để đối diện.

Trong truyện, ta theo chân một người kể chuyện vô danh—người này bịa ra một cái tên cho mình: Serge Alexander—cố gắng lần lại những bước chân của cha mình trong những năm Chiếm đóng ở Paris. Một nhân vật bí hiểm, lẩn tránh, có thể là kẻ đồng lõa... cũng có thể là nạn nhân. Câu chuyện mở đầu tại một ngôi làng ven Paris, gần Fontainebleau, nơi một nhóm người đàn ông có vẻ đang tiêu tiền bẩn—loại tiền trục lợi từ sự hỗn loạn của chiến tranh để đặt cược và kiếm lợi nhuận. Chỉ riêng hình ảnh đó cũng đủ chuẩn bị cho ta một chuyến đi khó chịu, bởi ở đây không có anh hùng, thậm chí chẳng có bóng dáng anh hùng: chỉ có những kẻ sống sót, cơ hội, và những kẻ thất bại đang đóng giả thành người thắng cuộc.

Trong số đó là một người đàn ông mập mạp, có vẻ ngoài Á Đông, lo lắng, mà không ai muốn nhìn vào mắt và lúc nào cũng như lạc lõng. Họ bảo người đó là Nam tước Chalva Deycekaire – cha của người kể chuyện, dù anh không biết, không nhớ, hay không muốn nhớ. Và không, ông ta không phải một nhân vật đáng yêu hay một anh hùng ngã ngựa. Đúng hơn, ông là một truyền thuyết mờ ám về dối trá, giao dịch mờ ám và quá khứ nhập nhằng mà người kể chuyện—thực chất là Modiano trong hình hài người khác—cố gắng gỡ rối dù không mấy hy vọng. Đúng là chiến tranh, là thời Chiếm đóng, nhưng chúng hiện diện như một tiếng vang xa, như một âm thanh không thể định vị trong thời gian, chỉ vang lên lẩn khuất qua những bản nhạc cũ và những cái tên gần như bị quên lãng.