Một người phụ nữ trở về thị trấn nhỏ sau bao năm biệt tích. Cô mặc quần yếm, tóc thả dài, ánh mắt trầm lặng. Người dân đổ ra hiên nhà, xầm xì: cô đã làm gì, đi đâu, yêu ai, bỏ ai? Cô không đáp lời. Cô chỉ đi thẳng vào nhà. Bởi trong cô, những điều cần nói sẽ chẳng dành cho đám đông, mà dành cho người bạn duy nhất – người chịu ngồi nghe câu chuyện một đời của cô.
Từ khung cảnh mở đầu ấy, Những đôi mắt vọng về Đức Chúa mở ra một bản giao hưởng về đời sống người phụ nữ da đen giữa nước Mỹ đầu thế kỷ 20 – nơi giấc mơ tự do bị bóp nghẹt bởi khuôn mẫu, nơi tình yêu phải giành giật giữa định kiến, và nơi người phụ nữ buộc phải học cách giành lại tiếng nói của mình.
Hurston kể chuyện bằng một ngôn ngữ phóng khoáng, tràn đầy chất thơ, nhưng cũng giàu nhạc điệu của đời sống thường nhật – với những câu đối thoại sinh động, đầy hài hước, chua xót, và chân thật đến tận xương tủy. Dưới ngòi bút bà, cái bình thường nhất – như một con la bị hành hạ – cũng trở thành biểu tượng cho tự do và nhân phẩm. Cái đẹp trong Hurston không phải thứ mỹ lệ để ngắm, mà là thứ phải giành lấy – bằng trí tuệ, bằng lòng can đảm, và cả bằng sự cô độc.
Xem thêm

Thật dễ để hy vọng vào ban ngày, khi bạn có thể nhìn thấy những điều mình mong muốn. Nhưng lúc này là ban đêm, và đêm cứ thế kéo dài. Đêm đang sải bước trên hư vô, với cả thế giới tròn trong tay… mắt họ căng ra nhìn những bức tường tàn nhẫn, linh hồn họ tự hỏi liệu Ngài có đo sức yếu ớt của họ so với sức mạnh của Ngài. Họ dường như đang nhìn vào bóng tối, nhưng đôi mắt của họ đang theo dõi Chúa.
Câu chuyện xoay quanh Janie Crawford, nhưng bắt đầu từ cuối – sau khi cô trở về thị trấn nơi cô sống thời trẻ. Câu chuyện của cô được chia sẻ với người bạn Phoeby, nhưng khi nghe bản audio, tôi gần như quên mất điều đó – tôi hoàn toàn đắm chìm trong những trang sách, đánh dấu từng dòng văn giàu hình ảnh và đầy cảm xúc.
“Janie nhìn cuộc đời mình như một cái cây lớn đầy lá, với những điều đã chịu đựng, những điều đã tận hưởng, những việc đã làm và chưa làm. Bình minh và điềm gở hiện diện trong các cành cây.”
Janie kết hôn khi còn trẻ, rồi lại kết hôn lần nữa, và sau đó là lần thứ ba. Câu chuyện của cô đầy đau khổ, tình yêu, tan vỡ, chút nguy hiểm, phiêu lưu và cái chết. Các đối thoại được viết bằng phương ngữ địa phương, theo con người, nơi chốn và thời gian, điều mà tôi rất thích, đặc biệt khi nghe bản audio. Dù câu chuyện không tràn ngập những khoảnh khắc vui vẻ, vẫn có những phút giây hạnh phúc, xen lẫn những thử thách thường gặp trong cuộc sống. Dù trải qua bao thử thách, và là một người phụ nữ, Janie mạnh mẽ và độc lập, nhưng đồng thời trái tim cô tràn đầy tình yêu và yêu cuộc sống.
“Cô giờ đã hiểu rằng hôn nhân không tạo nên tình yêu. Giấc mơ đầu tiên của Janie đã chết, và cô trở thành một người phụ nữ thực thụ.”
Được xuất bản lần đầu vào ngày 18 tháng 9 năm 1937, với một câu chuyện viết từ hơn 80 năm trước, vẫn có nhiều điều còn nguyên giá trị cho thời hiện tại về tình yêu, gia đình và các mối quan hệ. Nhưng đó không phải là lý do tôi yêu thích cuốn sách; tôi yêu câu chuyện đầy cảm xúc này vì lối viết duyên dáng, phản ánh nhịp điệu của một cuộc đời sống trọn vẹn.
Điều thực sự gây ấn tượng với tôi khi đọc vào lúc này là những lời: Nhưng lúc này là ban đêm, và đêm cứ thế kéo dài… Họ dường như đang nhìn vào bóng tối, nhưng đôi mắt của họ đang theo dõi Chúa. Có thể không phải tất cả đôi mắt ngày nay đều hướng về một đấng tối cao, nhưng lời cầu nguyện thực ra là những lời hy vọng, là khát vọng cho tương lai, và lời nói không phân biệt tôn giáo.