Một người phụ nữ trở về thị trấn nhỏ sau bao năm biệt tích. Cô mặc quần yếm, tóc thả dài, ánh mắt trầm lặng. Người dân đổ ra hiên nhà, xầm xì: cô đã làm gì, đi đâu, yêu ai, bỏ ai? Cô không đáp lời. Cô chỉ đi thẳng vào nhà. Bởi trong cô, những điều cần nói sẽ chẳng dành cho đám đông, mà dành cho người bạn duy nhất – người chịu ngồi nghe câu chuyện một đời của cô.
Từ khung cảnh mở đầu ấy, Những đôi mắt vọng về Đức Chúa mở ra một bản giao hưởng về đời sống người phụ nữ da đen giữa nước Mỹ đầu thế kỷ 20 – nơi giấc mơ tự do bị bóp nghẹt bởi khuôn mẫu, nơi tình yêu phải giành giật giữa định kiến, và nơi người phụ nữ buộc phải học cách giành lại tiếng nói của mình.
Hurston kể chuyện bằng một ngôn ngữ phóng khoáng, tràn đầy chất thơ, nhưng cũng giàu nhạc điệu của đời sống thường nhật – với những câu đối thoại sinh động, đầy hài hước, chua xót, và chân thật đến tận xương tủy. Dưới ngòi bút bà, cái bình thường nhất – như một con la bị hành hạ – cũng trở thành biểu tượng cho tự do và nhân phẩm. Cái đẹp trong Hurston không phải thứ mỹ lệ để ngắm, mà là thứ phải giành lấy – bằng trí tuệ, bằng lòng can đảm, và cả bằng sự cô độc.
Xem thêm

“Bạn có biết những cuốn sách cứ nằm chình ình trên kệ và chế giễu bạn vì bạn quá do dự không dám cầm chúng lên không? Ai trong chúng ta cũng có vài cuốn như vậy. Chúng ngồi đó, chễm chệ ở mép kệ như những kẻ du côn đứng tụ tập trên vỉa hè, buông lời mỉa mai người qua đường và thách thức bạn thử cầm chúng lên đọc xem. Với tôi, Their Eyes Were Watching God chính là kẻ cầm đầu trong đám sách mang tính ‘bắt nạt’ đó. Nó dường như gào lên những lời cay nghiệt mỗi khi tôi ngồi gần kệ sách, và đã có lần, thông đồng với kẻ thù truyền kiếp của tôi là trọng lực, nó rơi xuống đập thẳng vào đầu tôi. Chỉ cần nói thế là đủ để hiểu tôi đã bị nó làm cho e ngại đến mức nào. Nhưng ai rồi cũng phải đối diện với nỗi sợ của mình, và tháng Hai dường như là thời điểm thích hợp cho tôi.
Nhìn lại quãng thời gian dài tôi tránh né cuốn sách này, tôi không khỏi nghĩ rằng mình đã đưa ra những quyết định thật tệ. Đây là một trong những cuốn sách có ngôn ngữ trữ tình đẹp nhất mà tôi từng đọc, đồng thời cũng là một trong những chân dung mang tính đột phá nhất về tiếng nói độc lập của người phụ nữ mà tôi từng biết đến. Tác phẩm của Neale Hurston vừa là một tác phẩm nghệ thuật, vừa là một bản tuyên ngôn mạnh mẽ về sự độc lập dành cho toàn bộ phái nữ.
Janie là một người phụ nữ ban đầu cố gắng uốn mình theo những khuôn mẫu mà cô được dạy dỗ, thông qua hai cuộc hôn nhân vô cùng không thỏa mãn với những người đàn ông — những kẻ, sau khi ca ngợi tinh thần độc lập của cô, lại tìm cách dập tắt hoàn toàn điều đó. Sau cái chết của người chồng thứ hai, Janie vứt bỏ mọi phép tắc xã hội sang một bên và lắng nghe tiếng nói dai dẳng bên trong mình — tiếng nói dám thôi thúc cô mơ về một cuộc sống tốt đẹp hơn, ngay cả khi người mà cô muốn chia sẻ cuộc sống ấy lại thấp hơn cô rất nhiều trên những nấc thang phân tầng xã hội đầy hạn chế. Người đàn ông ấy, Tea Cake, quyến rũ và biết trân trọng cô, là một kẻ ngỗ ngược, quan tâm đến việc tận hưởng những khoảnh khắc đời thường hơn là leo lên đỉnh của đống phân xã hội. Chính sự thiếu nghiêm trọng đến mức tỉnh táo ấy lại là điều thu hút Janie, và lối sống của anh trở thành minh chứng sống động cho những gì cô có thể đạt được.
Văn phong của Hurston thật đẹp, với chất thơ được cân bằng hoàn hảo cùng cách tái hiện chính xác đến từng chi tiết phương ngữ miền Nam nông thôn. J.D. Salinger — người mà tôi vô cùng tôn kính khi nói đến việc xây dựng đối thoại — cũng phải lu mờ trước khả năng của Hurston trong việc khắc họa giọng nói chậm rãi, kéo dài và những phụ âm bị lược bỏ trong lời thoại của các nhân vật. Khi đọc, bạn không thể không hình dung ra giọng nói của từng người trong đầu mình, đến mức sau một thời gian, cảm giác như bạn đang nghe một chương trình phát thanh hơn là đang đọc một cuốn sách.”