Một người phụ nữ trở về thị trấn nhỏ sau bao năm biệt tích. Cô mặc quần yếm, tóc thả dài, ánh mắt trầm lặng. Người dân đổ ra hiên nhà, xầm xì: cô đã làm gì, đi đâu, yêu ai, bỏ ai? Cô không đáp lời. Cô chỉ đi thẳng vào nhà. Bởi trong cô, những điều cần nói sẽ chẳng dành cho đám đông, mà dành cho người bạn duy nhất – người chịu ngồi nghe câu chuyện một đời của cô.
Từ khung cảnh mở đầu ấy, Những đôi mắt vọng về Đức Chúa mở ra một bản giao hưởng về đời sống người phụ nữ da đen giữa nước Mỹ đầu thế kỷ 20 – nơi giấc mơ tự do bị bóp nghẹt bởi khuôn mẫu, nơi tình yêu phải giành giật giữa định kiến, và nơi người phụ nữ buộc phải học cách giành lại tiếng nói của mình.
Hurston kể chuyện bằng một ngôn ngữ phóng khoáng, tràn đầy chất thơ, nhưng cũng giàu nhạc điệu của đời sống thường nhật – với những câu đối thoại sinh động, đầy hài hước, chua xót, và chân thật đến tận xương tủy. Dưới ngòi bút bà, cái bình thường nhất – như một con la bị hành hạ – cũng trở thành biểu tượng cho tự do và nhân phẩm. Cái đẹp trong Hurston không phải thứ mỹ lệ để ngắm, mà là thứ phải giành lấy – bằng trí tuệ, bằng lòng can đảm, và cả bằng sự cô độc.
Xem thêm

“Tôi không phải là người Mỹ gốc Phi, và dù trong lòng có sự đồng cảm chân thành đến đâu, thì cũng không có cách nào một phụ nữ da trắng có thể thực sự thấu hiểu những trải nghiệm sống cá nhân và những trải nghiệm gia đình mang tính tập thể của những người bạn gái và bạn trai của tôi — những người thực sự là người da đen.
Nhưng khi đọc tác phẩm kinh điển này của Zora Hurston, tôi đã có thể giả vờ làm được điều đó trong một khoảng thời gian.
Thật sự là một cuốn sách tuyệt vời! Khi bà Hurston, sinh năm 1891, viết tác phẩm này, bà đã từng theo học tại Đại học Howard và Cao đẳng Barnard chuyên ngành nhân học, cũng như theo học cao học tại Đại học Columbia trong cùng lĩnh vực. Bà còn giảng dạy nhiều năm tại Trường Cao đẳng North Carolina dành cho người da đen và từng làm việc cho một nơi nhỏ bé mang tên THƯ VIỆN QUỐC HỘI. Nói ngắn gọn, đối với một người phụ nữ sinh ra trước thời điểm chuyển giao thế kỷ, bà thật phi thường. Và với tư cách là một phụ nữ da màu vượt qua được những rào cản như vậy trong giai đoạn lịch sử đó của nước Mỹ? Thật không thể tin nổi.
Cha mẹ của bà Hurston, cả hai đều từng là nô lệ, hẳn đã là những bậc cha mẹ tự hào nhất trên đời.
Vì thế, khi bà viết câu chuyện về Janie — cháu gái của một cựu nô lệ — ta có thể mong đợi sẽ đọc về những thành tựu lớn lao của nhân vật chính. Nhưng Hurston — luôn là một nhà nhân học — lại viết câu chuyện của Janie tại vùng nông thôn Florida. Mặc dù tiểu thuyết diễn ra gần 100 năm trước, tôi vẫn thấy những miêu tả của bà về một số con người hoàn toàn phù hợp với những người đang sống quanh ta ngày nay: ‘Những con người xấu xí vì sự ngu dốt và bị bào mòn bởi nghèo đói…’
Phần lớn câu chuyện của Janie diễn ra tại một thị trấn nhỏ do người da màu thành lập, tổ chức và sinh sống. Thị trấn này có thật, và cũng chính là nơi tác giả lớn lên. Tôi lớn lên ở Nam Florida mà hoàn toàn không hề biết điều đó! Sự thiếu hiểu biết về lịch sử của tôi thật đáng xấu hổ.
Về cốt truyện, ta thấy cuộc đời Janie bị vạch sẵn bởi người bà yêu thương cô và muốn bảo vệ cô. Nhưng khi sự bảo vệ đó đồng nghĩa với việc gả cô cho một người đàn ông lớn tuổi — người mà Janie không yêu nhưng lại sở hữu nhiều tài sản — cô ban đầu chấp nhận, song vẫn luôn khao khát cảm giác của một tình yêu sâu sắc. Khi còn là một cô bé, một ngày xuân nọ, Janie nằm dưới gốc cây lê, ngửi mùi hương ngọt ngào, nồng nàn của hoa, nhìn những con ong lờ đờ, nặng phấn, chậm chạp di chuyển giữa nhụy và nhị hoa, dụi mình vào cánh hoa. Suốt quãng đời còn lại, hình ảnh ấy sẽ định nghĩa tình yêu đối với Janie.
Khi cơ hội đến một cách tình cờ, mang lại cho cô khả năng chạm tới tình yêu sâu sắc ấy, Janie không ngần ngại. Cô ra đi. Rời bỏ tất cả, hướng tới những miền đất chưa biết, chỉ mang theo ký ức về hoa và mật để nâng đỡ mình.
Tôi sẽ bỏ qua các chi tiết cốt truyện và không viết một bản tóm tắt sách, nhưng có một điều thực sự khiến tôi bất ngờ là sự xuất hiện của nhân vật mang tên bà Turner. Bà là tiếng nói đại diện cho một bộ phận trong cộng đồng người da đen thời đó — những người tự hào về các đặc điểm ngoại hình gần với người da trắng. Da sáng hơn, đường nét mũi mang dáng dấp châu Âu, tóc mượt hơn. Ở giai đoạn này của câu chuyện, Janie đang rất hạnh phúc trong hôn nhân, nhưng bà Turner vẫn muốn giới thiệu anh trai mình cho Janie vì anh ta cũng có làn da sáng như cô, đồng thời xem thường chồng của Janie — Tea Cake — vì làn da sẫm màu của anh.
Trong đời thực, tôi từng có những cuộc trò chuyện chạm đến chủ đề này với những người bạn Mỹ gốc Phi, và điều đó luôn khiến tôi cảm thấy không thoải mái. Nhưng việc đọc cuốn sách này, một mình, cho phép tôi nhìn thẳng vào vấn đề và chột dạ. Dù bạn bè da đen của tôi đã kể cho tôi nghe bao nhiêu câu chuyện cá nhân đi nữa — bị nhân viên bán hàng theo dõi trong cửa hàng, bị phục vụ tệ hại tại nhà hàng nơi nhân viên lại hết mực cung phụng các thực khách da trắng xung quanh, hay bị hỏi về ‘những thành công vượt lên từ khu ổ chuột’ (điều này từng nhắm vào một đồng nghiệp của tôi — người lớn lên trong gia đình giàu có đến mức không tưởng — nhưng chỉ vì cô ấy là người da đen, những người đàn ông ngồi cùng xe với chúng tôi đã mặc định rằng cô từng vượt qua một cơn ác mộng nghèo khó nào đó) — thì vẫn không có cách nào để tôi thực sự bước đi trong đôi giày của họ.”