Một người phụ nữ trở về thị trấn nhỏ sau bao năm biệt tích. Cô mặc quần yếm, tóc thả dài, ánh mắt trầm lặng. Người dân đổ ra hiên nhà, xầm xì: cô đã làm gì, đi đâu, yêu ai, bỏ ai? Cô không đáp lời. Cô chỉ đi thẳng vào nhà. Bởi trong cô, những điều cần nói sẽ chẳng dành cho đám đông, mà dành cho người bạn duy nhất – người chịu ngồi nghe câu chuyện một đời của cô.
Từ khung cảnh mở đầu ấy, Những đôi mắt vọng về Đức Chúa mở ra một bản giao hưởng về đời sống người phụ nữ da đen giữa nước Mỹ đầu thế kỷ 20 – nơi giấc mơ tự do bị bóp nghẹt bởi khuôn mẫu, nơi tình yêu phải giành giật giữa định kiến, và nơi người phụ nữ buộc phải học cách giành lại tiếng nói của mình.
Hurston kể chuyện bằng một ngôn ngữ phóng khoáng, tràn đầy chất thơ, nhưng cũng giàu nhạc điệu của đời sống thường nhật – với những câu đối thoại sinh động, đầy hài hước, chua xót, và chân thật đến tận xương tủy. Dưới ngòi bút bà, cái bình thường nhất – như một con la bị hành hạ – cũng trở thành biểu tượng cho tự do và nhân phẩm. Cái đẹp trong Hurston không phải thứ mỹ lệ để ngắm, mà là thứ phải giành lấy – bằng trí tuệ, bằng lòng can đảm, và cả bằng sự cô độc.
Xem thêm

“*Để gặp nhau vào buổi sáng sớm này
Xa khỏi thế giới đến mức đồng thuận
Với nó, bạn và tôi
Bỗng nhiên trở thành điều mà những cái cây cố gắng
Nói với chúng ta rằng chúng ta là:
Rằng sự hiện diện đơn thuần của chúng
Cũng mang một ý nghĩa nào đó; rằng chẳng bao lâu nữa
Chúng ta có thể chạm, yêu, và lý giải.*”
Some Trees – John Ashbery.
Janie trở về Eatonville với những tia nắng rọi sáng trên đôi vai, khiến cô mang dáng vẻ của một nữ thần phát quang, gần như siêu thực, với đôi chân trần gợi cảm vuốt ve con đường bụi mờ. Những người phụ nữ trên hiên nhà cất lên một bản hợp xướng hài hòa của những lời đồn đại và ghen tị, trong khi những người đàn ông nhìn Janie với ánh mắt thèm muốn, dõi theo mái tóc dài óng ả và đôi hông uyển chuyển của cô hòa theo nhịp điệu của một cuộc đời được gột rửa bởi thủy triều của tình yêu và ướp hương bởi những đóa hoa lê của khát vọng.
Pheoby, người bạn thân nhất và cũng là tri kỷ của Janie, không chậm trễ đến gặp người vừa trở về và hỏi thăm lý do cho cuộc hồi hương bất ngờ ấy.
Chính dưới bóng chiều tà, khi những chiếc lá uể oải và những cành cây kéo dài nhảy múa theo giai điệu của những mối tình thoáng qua và những ký ức bền lâu, Janie đã hé lộ hành trình của mình qua những hồi tưởng đan xen, vô thức gắn kết cuộc kiếm tìm cuối cùng về sự viên mãn của một người phụ nữ với ba cuộc hôn nhân trong đời cô.
Từ dư vị chua chát của chế độ nô lệ trong ký ức của Nanny — với những lạm dụng kéo dài dưới tay người chủ da trắng, sự sỉ nhục do bà chủ gây ra và gánh nặng của việc giành được tự do mà không biết phải làm gì với nó — cho đến sự phân chia tinh vi giữa những người có làn da sáng màu hơn và những người da sẫm màu hơn, Zora Neale Hurston đã nâng câu chuyện của Janie lên thành một biểu tượng, khắc họa sự phong phú của văn hóa truyền khẩu người Mỹ gốc Phi và phương ngữ dân gian của nó, tượng trưng cho sự sống còn của tinh thần châu Phi sau nhiều thập kỷ áp bức tàn nhẫn và bạo hành vô cớ.
“Con biết không, em yêu, người da màu chúng ta giống như những cành cây không có rễ, và điều đó khiến mọi thứ xoay chuyển theo những cách kỳ lạ. Đặc biệt là con. Bà sinh ra từ thời nô lệ, nên bà không có cơ hội thực hiện những giấc mơ về việc một người phụ nữ nên là gì và nên làm gì.” (tr. 31)