Màu Tím được xuất bản năm 1982. Một năm sau (1983), nó đã giành được 2 giải thưởng văn chương cao quý nhất nước Mỹ: Giải Pulitzer và Giải Sách Quốc gia Mỹ, được BBC News liệt kê vào danh sách “100 cuốn tiểu thuyết có tầm ảnh hưởng lớn nhất mọi thời đại”.
Xem thêm

Một câu chuyện thăng trầm với nhiều nỗi đau và niềm mong mỏi, được mở ra với độc giả bằng hình thức tự sự khá mới lạ - đó là "viết thư".

Với văn phong hết sức cởi mở và thường thấy, chúng ta khó lòng mà không thấu hiểu và đồng cảm được với số phận không mấy tốt đẹp của các nhân vật trong câu chuyện này.

Mở đầu câu chuyện là quá trình mà Celie - nhân vật chính, trong đoạn tuổi thơ ngắn ngủi nhưng lại không mấy tươi đẹp, cô đã phải vươn mình, bảo vệ người em gái yêu thương duy nhất khỏi cái nỗi đau và sự tủi hờn mà bản thân cô đã miễn cưỡng chấp nhận, đó là bị chính người cha trong gia đình mình xâm hại.

Câu chuyện lớn lên cùng những tổn thương mới chớm bên cạnh vết rạn nứt đang chưa lành trong tâm hồn, cùng biết bao sóng gió đang chờ đón cô ở gia đình mới, nhưng đối với Celie, không gì là đau đớn và tuyệt vọng nhất khi cô không nhận được bất kỳ lá thư và thông tin nào về người em thân yêu.

Sự dày vò liệu rằng em đã chết? Hay em đã giận cô? Hay bất cứ thứ gì mà cô có thể nghĩ ra được. Bần cùng, nhưng không gục ngã, cô vẫn ngang nhiên sống và đương đầu với mọi khó khăn tiến tới, vẫn viết những lá thư chứa đầy tình yêu thương như thể nếu gửi đi thì người em gái đó chắc chắn rồi sẽ đọc được thôi.

Cốt lõi của "Màu tím 💜" là một cảm giác bất lực đến khó tả, khi chúng ta - những con người ở thời hiện đại, có thể chứng kiến xã hội đương thời đang còn đầy rẫy bạo lực và ngu dốt, khi sự bất công và nạn phân biệt chủng tộc, màu da còn tràn lan ở mọi ngõ ngách. Tuy thời đại đã khác đi, nhưng đây vẫn là một tác phẩm đủ hay để có thể khắc hoạ rõ nét cho mình hiểu được số phận của một người da màu đã từng có thể khác đến như thế nào, hoặc cụ thể hơn là một người phụ nữ da màu.

Cấu trúc tiểu thuyết dưới dạng những lá thư khiến Màu Tím trở nên đặc biệt. Việc Celie viết thư cho Chúa, sau đó là cho em gái Nettie, là minh chứng rõ ràng nhất cho khát vọng được nói, được kể lại, được ghi nhớ của một người từng bị lãng quên.

Viết thư, với Celie, là hành động sống. Cô không thể tâm sự cùng ai, không có nơi nương tựa tinh thần, nên những lá thư là nơi duy nhất cô có thể bộc lộ bản thân. Những lá thư ban đầu đầy sợ hãi, vụng về, nhưng dần dần trở nên mạnh mẽ, quyết liệt và tự tin. Đó là quá trình trưởng thành, là hành trình thoát khỏi câm lặng.

Song song với đó là những bức thư của Nettie – một người phụ nữ da đen khác, nhưng có cơ hội học hành, đi truyền giáo ở châu Phi. Những lá thư này mở rộng không gian câu chuyện, tạo nên bức tranh đa chiều về người phụ nữ da đen: dù ở Mỹ hay châu Phi, họ vẫn bị thiệt thòi, bị ràng buộc, nhưng không bao giờ mất đi nghị lực sống.

Alice Walker đã sử dụng kết cấu thư tín một cách hiệu quả để thể hiện sự cá nhân hóa tiếng nói phụ nữ. Những lá thư là biểu tượng của tự do, của ký ức, và trên hết – của hy vọng.

Tình yêu giữa Celie và Shug Avery là một trong những điểm nổi bật và gây tranh cãi nhất của tiểu thuyết. Trong một bối cảnh xã hội kỳ thị người đồng tính và gò bó phụ nữ trong khuôn mẫu, tình cảm giữa hai người phụ nữ lại trở nên vô cùng nhân văn và sâu sắc.

Shug không đến để cứu Celie, nhưng sự hiện diện của cô là một phép màu. Với sự mạnh mẽ, dứt khoát và đầy trải nghiệm, Shug giúp Celie nhìn lại cuộc đời mình, nhận ra mình không vô giá trị, không phải là một vật sở hữu của người đàn ông. Trong những đêm họ chia sẻ, Shug giúp Celie hiểu về chính cơ thể mình, biết yêu thương bản thân, và từ đó học cách yêu thương người khác đúng cách.

Tình yêu trong Màu Tím không bị giới hạn bởi giới tính hay những quy ước truyền thống. Nó là công cụ để chữa lành, để tái sinh. Nhờ tình yêu với Shug, Celie tìm lại được tiếng nói đã mất của mình, từ một người sống như cái bóng trở thành người phụ nữ làm chủ xưởng may, sống với đam mê và tự do.

Alice Walker không thần thánh hóa nhân vật. Cả Celie và Shug đều có khuyết điểm, nhưng chính sự chân thật đó khiến tình cảm của họ trở nên chân thực và giàu tính nhân văn. Đây là một trong những mối quan hệ đẹp nhất trong văn học đương đại.