THUỐC - LỖ TẤN
Xem thêm

Người thanh niên bị xử tử trong truyện chính là Hạ Du – một người làm cách mạng, chiến đấu vì lý tưởng tự do và tiến bộ cho dân tộc. Nhưng điều đau đớn là: anh bị nhân dân xem như “thuốc chữa bệnh” chứ không phải là một anh hùng. Điều này cho thấy bi kịch lớn của thời đại – khi người chiến đấu vì quần chúng lại bị chính quần chúng thờ ơ hoặc hiểu lầm.

Qua hình ảnh Hạ Du, Lỗ Tấn thể hiện nỗi xót xa cho số phận của những người tiên phong. Họ dấn thân, hy sinh, nhưng không được đón nhận. Tệ hơn nữa, họ bị xem như công cụ – như “vật hy sinh” để phục vụ cho nhu cầu ích kỷ và sai lầm của người khác. Hạ Du chết không chỉ vì chính quyền đàn áp, mà còn vì sự mù quáng và vô cảm của chính nhân dân mà anh muốn cứu.

Bi kịch của Hạ Du là hình ảnh thu nhỏ của phong trào cách mạng đầu thế kỷ XX tại Trung Quốc: lý tưởng chưa đủ sức thuyết phục, nhân dân chưa được khai sáng, và sự hy sinh trở nên vô nghĩa trong bối cảnh ấy. Lỗ Tấn đã gửi gắm thông điệp sâu sắc: để cách mạng thành công, không chỉ cần những người lãnh đạo dũng cảm, mà còn cần một tầng lớp nhân dân có ý thức, có hiểu biết và sẵn sàng tiếp nhận cái mới.

Trong “Thuốc”, chiếc bánh bao tẩm máu người không chỉ là một chi tiết kỳ quái, mà còn là biểu tượng sâu sắc cho thực trạng tư tưởng u mê trong xã hội Trung Quốc thời đó. Tác phẩm xây dựng một tình huống đầy mỉa mai: cha mẹ của người bệnh – Hoa Thuyên – tin rằng máu của một tử tù có thể cứu sống con mình. Và họ không nghi ngờ gì về điều đó.

Hình ảnh chiếc bánh bao trở thành thứ “thuốc” – nhưng đó là thứ thuốc đầy ảo tưởng, không hề có cơ sở khoa học. Sự mê tín đến mức cực đoan ấy không chỉ là biểu hiện của trình độ dân trí thấp kém, mà còn là hệ quả của một xã hội bị phong kiến và tôn giáo đầu độc quá lâu. Người dân không còn tin vào y học, không biết gì về kiến thức hiện đại, mà chỉ biết truyền miệng những cách chữa bệnh phản khoa học.

Lỗ Tấn đã để người đọc chứng kiến bi kịch của một xã hội mà trong đó, cái chết được sử dụng để nuôi hy vọng sống – nhưng là một hy vọng hão huyền. Hoa Thuyên chết, không phải vì không có thuốc, mà vì niềm tin mù quáng của cha mẹ. Họ yêu con, nhưng tình yêu ấy lại đi kèm với sự ngu dốt – và đó chính là gốc rễ của đau khổ.

Truyện ngắn “Thuốc” của Lỗ Tấn không chỉ là một câu chuyện giản dị về một liều thuốc chữa bệnh, mà còn là bản cáo trạng mạnh mẽ lên một xã hội chìm trong u mê và tuyệt vọng. Tác phẩm mở đầu bằng hình ảnh ông lão Hoa đi mua chiếc bánh bao tẩm máu người để chữa bệnh lao cho con – một hình ảnh đầy rùng rợn, ẩn dụ cho sự lạc hậu và mê tín của tầng lớp nhân dân đương thời.

Lỗ Tấn khéo léo sử dụng hình ảnh chiếc bánh bao để phơi bày tư tưởng mông muội trong dân gian – khi người ta tin rằng máu của một người cách mạng bị xử tử có thể chữa khỏi bệnh hiểm nghèo. Trong cái mê tín ấy, người dân không thấy người bị giết là người anh hùng, mà chỉ coi đó là công cụ để mưu cầu sự sống cho cá nhân. Điều này phản ánh bi kịch lớn của nhân dân: vừa là nạn nhân của chế độ áp bức, vừa là những kẻ tiếp tay cho nó bằng sự u mê, vô thức.

Đỉnh cao của bi kịch là cảnh cuối truyện, khi hai bà mẹ – mẹ của người bệnh và mẹ của người cách mạng – gặp nhau ở nghĩa địa. Họ cùng mất con, nhưng mất mát của họ đến từ hai hoàn cảnh trái ngược. Một người mất con vì bệnh tật và sự mê tín, một người mất con vì lý tưởng giải phóng dân tộc. Nhưng cả hai đều lạc lõng, đau khổ và bất lực giữa xã hội mục nát, nơi lý tưởng bị giết chết và tình thương cũng trở nên bất lực.