Tắt Đèn
Xem thêm

Cuốn sách này thực sự rất khó đọc, bởi những bất công được khắc họa trong đó gần như không thể chịu đựng nổi. Tuy vậy, chính vì lý do đó mà đây cũng là một tác phẩm mở mang tầm mắt và đầy khai sáng.

Bối cảnh câu chuyện là Việt Nam năm 1937, dưới ách đô hộ của thực dân Pháp. Một gia đình nông dân nghèo không đủ khả năng nộp các khoản thuế nặng nề áp đặt lên cộng đồng nông thôn. Người cha trong gia đình lâm bệnh nặng (và trong phần lớn cuốn sách thậm chí không còn tỉnh táo, nên hầu như hoàn toàn thụ động), vì vậy nhân vật trung tâm là chị Dậu buộc phải gồng mình xoay xở mọi cách để kiếm tiền nộp thuế. Trên con đường đó, chị liên tục phải đối mặt với bạo lực và sự sỉ nhục từ những kẻ giàu có và có quyền lực. Đồng thời, chị còn phải chăm sóc các con và tìm mọi cách giữ mạng sống cho người chồng đang bệnh nặng, trong khi anh liên tục bị bọn chức dịch làng xã đánh đập và giam cầm.

Nhân vật chính mang tính anh hùng này là một con người thực sự đáng nể. Chị can đảm, thông minh, nhưng không hề được lý tưởng hóa hay khắc họa như một con người hoàn hảo. Trong nhiều tình huống, chị đơn giản là không biết phải nói gì, hoặc chọn cách im lặng.

Xét ở một khía cạnh nào đó, cuốn sách gần như là một lời kêu gọi cách mạng. Cảnh nghèo đói, khốn cùng của gia đình chị Dậu được đối lập một cách đầy sức nặng với lòng tham và lối tiêu xài phung phí rượu chè, thuốc phiện của tầng lớp có quyền lực trong xã hội. Vì vậy, rất dễ hiểu khi thấy tác phẩm này phù hợp một cách trọn vẹn với những diễn ngôn xã hội chủ nghĩa về sau.

Như phần giới thiệu của Vũ Trọng Phụng từng nói, nếu một nhà văn muốn viết được những tác phẩm chất lượng như thế này, họ phải sống ở nhiều vùng nông thôn, phải trải nghiệm hoặc quan sát thật kỹ mới có thể miêu tả cái nghèo của người dân một cách chân thực đến vậy.

Hoàn cảnh của cả gia đình chị Dậu khiến người đọc không khỏi xót xa, ai cũng có nỗi khổ riêng. Đau lòng nhất là khi phải bán Tý – một cô bé hiểu chuyện, đôi lúc chính sự hiểu chuyện ấy lại càng khiến chị Dậu thêm tan nát cõi lòng.

Về chuyện đóng thuế cho ông Hội (em trai ông Dậu), tôi thấy cũng hợp lý. Ví dụ như nếu thu thuế vào tháng 10 thì dù mất từ tháng 9 vẫn tính trong năm đó. Người mất trong năm vẫn phải đóng thuế thân, vậy thôi.

Việc chị Dậu phản kháng cũng không có gì đáng ngạc nhiên – nước đến chân thì phải nhảy, nước dâng quá cao thì đê cũng phải vỡ. Dù cuộc sống có đói khổ đến đâu, dù khắc nghiệt đến mấy, người ta vẫn cố gắng sống từng ngày, tìm đủ mọi cách để tồn tại – chỉ điều đó thôi cũng đã rất đáng khâm phục.

Có nhiều đoạn trong truyện thể hiện rõ tình làng nghĩa xóm. Ngày nay khác quá rồi, hiếm có được hàng xóm tử tế. Xưa nghèo nhưng người ta còn đùm bọc nhau vượt qua khó khăn. Cảnh ông Dậu ốm mà cả xóm kéo đến giúp khiến tôi thật sự xúc động. Còn bây giờ, đủ ăn đủ mặc rồi thì hàng xóm lại ganh ghét đố kỵ nhau.

Ngoài ra, truyện còn thể hiện được lòng thủy chung của người xưa – không màng vật chất, chỉ nghĩ đến gia đình – điều mà ngày nay rất khó để tìm thấy.

Sự ham muốn của tên quan hay lão già cuối truyện thì cũng không có gì lạ – xã hội bây giờ vẫn còn những trường hợp như vậy.

Theo tôi, điểm trừ của cuốn sách là có một số vật dụng hoặc từ ngữ mang tính địa phương, xưa cũ nên hơi khó hiểu. Truyện cũng hơi ngắn, chỉ xoay quanh vài ngày thu thuế. Nhưng cái kết thì lại quá “lạnh”. Tôi cứ tưởng cuộc sống chị Dậu sẽ dần ổn định, rồi kiếm được việc làm, cuộc đời sẽ dần đổi thay. Ai ngờ cái kết lại mở bằng một câu: “Trời tối đen như mực và như tương lai của chị.” Haha!

Trước đây tôi từng đọc trích đoạn trong sách Ngữ văn và thấy hay. Giờ mới mua đọc lại toàn bộ thì thấy đúng là đáng đọc thật. Bạn nên đọc thử!