Hiểu
sâu nghĩ thấu là cuốn cẩm nang hướng
dẫn cơ bản về tư duy phản biện với những lời khuyên cực kỳ giá trị nhằm giúp
độc giả phá bỏ lớp vỏ bọc của sự ngụy biện và nắm bắt động cơ thực thụ của bất
cứ lập luận nào mà người khác đưa ra. Cuốn sách dành cho hai đối tượng độc giả:
người quan tâm tới kỹ năng tư duy thấu đáo - có thể tự mình đọc hiểu; người sử
dụng cuốn sách như tài liệu hướng dẫn mở đầu ở trình độ đại học về lĩnh vực tư
duy phản biện.
Với mục đích là cung cấp
cho độc giả những công cụ có thể dùng được trong đời thực, tác giả đã
loại bỏ những ký hiệu tượng trưng hay những đề tài không thực sự giúp ích. Tuy
nhiên, cuốn sách vẫn dành một Chương 3 để trình bày về những các dạng luận cứ
tiêu chuẩn như: modus ponens (khẳng định tiền đề) hay modus tollens (phụ định
hệ quả).
Chương 1: “Ồ”
Tác giả sử dụng từ “Ồ” ở
đây để miêu tả phản ứng của người nghe khi tiếp nhận tuyên bố mà không hề có
ngữ cảnh, không hề biết tại sao họ nên quan tâm tới nó hay nên suy luận điều gì
từ thông tin đó. Đó chính là phản ứng của độc giả đối với những tuyên bố không
thu hút.
Trong chương này, tác
giả đưa ví dụ về một tuyên bố chính trị để hướng dẫn độc giả cách xử lý thông
tin để có thể hiểu sâu hơn về tuyên bố. Chúng ta bắt đầu từ việc xác định thông
tin là đúng hay sai bằng cách so sánh số liệu với các tuyên bố khác; phân tích
môi trường khi công bố và hiểu sâu hơn về bối cảnh của nó.
Tác giả nêu ra những ví
dụ thực tiễn trong chính trị và đời sống nhằm nhấn mạnh quan điểm sai lầm mà
độc giả thường gặp phải khi đưa ra lập luận - quan điểm “Người rơm”. Quan điểm
này thể hiện rõ khi người ta nói tới một quan điểm có chút tương đồng với vấn
đề đang xét, nhưng thực ra yếu về lý lẽ hơn rất nhiều so với quan điểm đang bị
công kích.
Chương 2,3,4 - Các loại
luận cứ
Lập luận bao gồm những tuyên
bố - một dạng câu có nội dung đưa ra thông tin cho người nghe/ người đọc. Tuyên
bố có thể tầm thường, mang đầy nội dung chuyên môn hay hoặc có tầm vóc vô cùng
vĩ đại. Chân lý của một số tuyên bố là tuyệt đối đúng, trong khi một số tuyên
bố khác lại là tuyệt đối sai. Ngoài ra, đối với một số tuyên bố khác thì giá
trị chân lý vẫn gây tranh cãi - một số người chấp nhận là đúng, nhưng chắc chắn
không phải tất cả mọi người.
2 loại lập luận cơ bản:
lập luận suy diễn và lập luận quy nạp. Lập luận suy diễn là khi người lập luận
đảm bảo được rằng kết luận là một tuyên bố chắc chắn đúng, dựa trên thông tin
từ các cơ sở của lập luận. Trong khi lập luận quy nạp, kết luận chỉ là một
tuyên bố có khả năng cao là đúng nhưng nó không chắc chắn. Tác giả nêu ra những
phương pháp để độc giả có thể phân biệt các dạng lập luận dựa trên nội dung cơ
sở, từ khóa manh mối. Những phương pháp này cũng được áp dụng khi xác định cơ
sở và lập luận.
Chương 3, tác giả trình
bày sâu về lý luận diễn dịch trình bày dưới các dạng luận cứ tiêu chuẩn, như là
modus ponens (khẳng định tiền đề), modus tollens (phủ định hệ quả), giả định
luận và những thứ tương tự. Tác giả cũng đưa ra một số hình thức ngụy biện như
khẳng định hệ quả và phủ định tiền đề. Những ví dụ được đưa ra trong chương này
cho thấy kết luận có thể được rút ra từ cơ sở của luận cứ, bằng cách sử dụng
những quy luật hàm ý và quy luật thay đổi cụ thể.
Nếu như chương 3 tập
trung trình bài về lý luận diễn dịch thì lý luận quy nạp được coi là trung tâm
phân tích trong chương 4. Tác giả bắt đầu chương này bằng việc nhắc lại những
kiến thức căn bản về lập luận quy nạp đã được giới thiệu ở chương 2-3. Bởi lập
luận quy nạp vốn không chắc chắn, nên ở chương này, tác giả đi sâu vào việc
giải thích mức độ mạnh yếu của lập luận quy nạp.
Chương 5,6,7 - Các loại
ngụy biện
Chương 5, tác giả tập
trung vào việc phân biệt 7 loại “ngụy biện liên quan”: ngụy biện lợi dụng vũ
lực (Appeal to force); ngụy biện lợi dụng lòng thương hại (Appeal to pity);
ngụy biện lợi dụng mong muốn của số đông (Appeal to the people); ngụy biện công
kích cá nhân (Ad hominem); ngụy biện di truyền; ngụy biện người rơm (ngụy biện
rơm); ngụy biện thủ tiêu ngoại lệ (Accident fallacy); và ngụy biện cá trích
(Red herring). Đối với mỗi loại ngụy biện, tác giả đều giải thích rõ hành động,
lý do thực hiện ngụy biện của đối phương cũng như ví dụ và cách phân biệt các
loại ngụy biến dễ bị hiểu lầm.
Trong khi đó, những loại
ngụy biện quy nạp yếu được coi là trọng tâm của chương 6. Những loại ngụy biện
yếu bao gồm: ngụy biện sử dụng thẩm quyền sai (Appeal to unqualified
authority); ngụy biện loại suy yếu (Weak analogy); ngụy biện lợi dụng thiếu
hiểu biết (Argument from ignorance); ngụy biện khái quát vội vã (Hasty
generalization); ngụy biện trượt dốc (Slippery slope); ngụy biện nhân quả sai
(False cause); ngụy biện của con bạc (The gambler’s fallacy).
Không giống như hai
chương phía trên, chương 7 xem xét ba loại ngụy biện khác nhau - ngụy biện giả
định, ngụy biện mập mờ và ngụy biện tương đồng ngữ pháp. Ngụy biện giả định (Fallacies
of presumption) bao gồm 4 dạng ngụy biện: ngụy biện tránh né câu hỏi - tránh né
vấn đề; ngụy biện lấp liếm bằng chứng (Suppressed evidence); ngụy biện song đề
sai (False dilemma) và ngụy biện câu hỏi phức (Complex question). Trong khi đó
ngụy biện mập mờ được chia ra làm 2 dạng: ngụy biện xáo trộn nghĩa từ
(Equivocation) và ngụy biện xáo trộn ý câu (Amphiboly). Loại ngụy biện tương
đồng ngữ pháp được phân biệt rõ ràng 2 loại: ngụy biện tương đồng ngữ pháp
thành phần - Composite và ngụy biện tương đồng ngữ pháp phân chia -
Division.
Chương 8 - Giải thích
Nếu trong sáu chương
trước tác giả bàn về các kiểu lập luận thì ở chương này ông sẽ chia sẻ về giải
thích. Mặc dù rất nhiều lý luận trong đời sống là lập luận, chúng ta cũng liên
tục đi tìm những lời giải thích, tìm hiểu nguyên nhân.
Với mục đích giúp độc
giả có thể áp dụng được kiến thức trong cuộc sống thường nhật, tác giả lần lượt
xem xét các yếu tố của giải thích. Tác giả bắt đầu chia sẻ từ yếu tố quan trọng
nhất mà nếu không đạt được yếu tố này thì không cần phải xem xét các tiêu
chí tiếp theo - mức độ rộng rãi chấp nhận giải thích đó. Những yếu tố khác
cũng được tác giả trình bày lần lượt theo mức độ quan trọng khi xem xét giải
thích: mức độ hợp lý; có chứng cứ để xác định mức độ đúng/sai; các yếu tố
nguyên nhân cùng tồn tại; mức tương thích với ngữ cảnh; và vấn đề được giải
thích.
Chương 9 - Khả năng xác
suất
Các công thức và định lý
về xác suất trong những cuốn sách khác gần như không giúp ích được gì nhiều cho
những tình huống đời thường mà độc giả quan tâm, trừ khi bạn tham gia vào những
trò chơi may rủi. Bởi vậy, trong chương này, tác giả sẽ tập trung chia sẻ về
cách liên hệ giữa tỷ lệ xác suất và các quyết định của độc giả trong đời
thường.
Những ví dụ có tính thực
tế của chương này đã giúp cuốn sách trở nên khác biệt so với những cuốn sách
cùng viết về tư duy phản biện. Nó lý giải nhiều quyết định mà độc giả đã, đang
và sẽ băn khoăn như: khi nào bạn nên lãnh lương hưu? Ngoài ra, thuyết đánh cược
Pascal và những vấn đề tiềm ẩn của nó cũng được tác giả trình bày cụ thể trong
chương này.
Chương 10 - Sử dụng và
lạm dụng số
Vấn đề lạm dụng những
con số vô nghĩa đã được tác giả phân tích rõ ràng khi sử dụng ví dụ từ chiến
dịch quảng cáo của nhãn hiệu xà phòng Ivory - sản phẩm có độ tinh khiết 99,44%.
Nhưng thực tế, khi xem xét quảng cáo này, bạn sẽ đặt ra hàng loạt câu hỏi như:
Độ tinh khiết gì được đề cập? 0,56% còn lại là thứ gì không tinh khiết? Và số
liệu đó có ý nghĩa gì với sản phẩm không khi những nhãn hiệu cạnh tranh đều đạt
mức 99,5%.
Độc giả vẫn thường bị
những tỷ lệ phần trăm đánh lừa về giá trị mà bản thân thực sự nhận được. Trong
phần này, tác giả lấy ví dụ tiền lương giảm đi 18% và tăng lên 20%. Khi mới xem
xét tỷ lệ phần trăm này, hầu hết độc giả tin rằng họ sẽ có được mức lương cao
hơn mức lương trước khi giảm 18%. Tuy nhiên, giả sử mức lương ban đầu của độc
giả là 20$/ giờ; sau khi giảm 18% sẽ là 16,40$/giờ. Thực tế, sau khi tăng 20%
thì mức lương này vẫn thấp hơn mức lương ban đầu với 19,36$/giờ. Chính việc lợi
dụng tỷ lệ phần trăm đã khiến nhiều quyết định sai lầm của độc giả.
Chương 11 - Tầm quan
trọng của tính công bằng cũng như tính lễ độ trong lý luận
Mục tiêu của tranh luận
là tìm ra sự thật, bởi vậy, nếu mục tiêu của bạn là chiến thắng bằng mọi giá
thì khả năng cao sẽ không thành công trong yếu tố quan trọng nhất của tranh
luận - tìm kiếm sự thật. Tác giả dành chương cuối để phân tích những cách thức người
ta thường sử dụng để chèo lái sự thật khi tranh luận: xuyên tạc miêu tả, nói
bóng gió về động cơ và ám chỉ động cơ, chen ngang khi tranh luận… Tất cả những
yếu tố này để ảnh hưởng tới kết quả của cuộc tranh luận là thành công hay không
thành công. Là một người mong muốn phát triển tư duy phản biện, độc giả cần giữ
cho mình đam mê và nhiệt huyết để tránh việc tìm kiếm lợi lộc bằng các thủ đoạn
không công bằng.
Kết
Kết thúc cuốn sách, tác giả chia sẻ: Mục tiêu cuối cùng của việc tư duy phản biện không phải là để chiến thắng trong các cuộc tranh luận. Nó cũng không phải là để chứng minh bạn thông minh ra sao hay bạn giỏi tranh luận hơn đối thủ thế nào. Và chắc chắn nó cũng không có mục đích để nhục mạ người khác bằng cách liên tục chỉ ra những lỗi ngụy biện mà họ mắc phải. Chia sẻ này cũng chính là bài học mà tác giả hi vọng độc giả có thể rút ra được sau khi đọc cuốn sách Hiểu sâu nghĩ thấu.
Cuốn sách "Hiểu Sâu Nghĩ Thấu" là một tác phẩm trình bày một loạt các loại lập luận, từ cơ bản đến phức tạp, cùng với các ví dụ thực tế để minh họa. Điều này giúp người đọc phát triển khả năng nhận biết và phân tích các dạng lập luận khác nhau trong cuộc sống thường ngày. Cuốn sách không chỉ dừng lại ở việc trình bày kiến thức lý thuyết, mà còn áp dụng vào những tình huống thực tế. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách áp dụng tư duy phản biện trong việc đánh giá thông tin và đưa ra quyết định.