Hồi ký Từ Địa Ngục Trở Về của Joan Didion là tác phẩm thuộc thể loại hiện thực đoạt giải thưởng Sách quốc gia của Mỹ vào năm 2005. Những tai nạn, đau khổ đôi khi đến với chúng ta vào một ngày bình thường nhất và một cách bất ngờ nhất. Bất hạnh đến với Joan Didion cũng vậy, chồng bà - John qua đời ngay tại căn hộ của họ ở New York vì chứng nhồi máu cơ tim. Vài ngày trước khi chồng bà qua đời, con gái của của hai người, Quintana, cũng đã nhập viện ở New York vì chứng viêm phổi dẫn đến sốc nhiễm trùng; và vẫn còn mê man bất tỉnh ngay tại thời điểm cha mình qua đời. Suốt năm sau đó, Quintana lại phải nhập viện thêm một lần nữa vì bị ngã dẫn đến chảy máu não. Thật khó tưởng tượng được người ta sẽ phải vượt qua những bất hạnh đến cùng một lúc như thế nào. Những trải nghiệm của Joan Didion trong Từ Địa Ngục Trở Về không chỉ dừng lại ở việc tái hiện cuộc hôn nhân của bà, tái hiện những nỗi đau và mất mát, mà còn là một cuốn sách đáng để gối đầu giường cho những ai đã từng trải qua hoặc sắp chứng kiến cảnh ly biệt, và những ai hết mực yêu thương gia đình và người thân.
Xem thêm

“Từ Địa Ngục Trở Về” là câu chuyện không chỉ về nỗi đau mà còn về hành trình đứng dậy sau những đổ vỡ tận cùng. Tác phẩm phơi bày sự tàn nhẫn của chiến tranh và những vết thương tâm lý mà con người phải mang theo suốt đời, nhưng quan trọng hơn, nó kể về sức mạnh tái sinh của ý chí. Nhân vật chính trở về từ chiến trường – nơi cái chết rình rập từng hơi thở – nhưng điều đáng sợ hơn là những ám ảnh theo anh về suốt cuộc đời.

Điều khiến cuốn sách trở nên ám ảnh nằm ở cách nó tái hiện sự kinh hoàng của địa ngục chiến tranh: mùi thuốc súng, tiếng gào thét, máu, xác, và sự vô nghĩa của cái chết. Tác giả không phủ màu hào hùng lên chiến tranh, mà mô tả nó bằng sự thật trần trụi nhất. Mỗi trang sách đều khiến người đọc thấy mình đang bước vào tâm thức nhân vật – nơi sợ hãi, tội lỗi, nhớ nhung và đau đớn hòa lẫn vào nhau.

Nhưng điều đẹp nhất lại nằm ở phần “trở về”. Người lính không chỉ trở về quê hương, mà còn phải trở về với chính mình. Anh phải học cách chấp nhận những gì mình đã mất, đối diện với ký ức đau thương, và tìm lại ý nghĩa sống giữa cuộc đời bình yên mà anh từng nghĩ mình không còn thuộc về. Cuốn sách chạm vào nỗi cô đơn của những người mang thương tật vô hình – những vết sẹo tinh thần mà xã hội không nhìn thấy.

“Từ Địa Ngục Trở Về” khiến người đọc đặt câu hỏi: điều gì làm cho một cuộc đời trở nên đáng sống? Nhân vật chính từng chứng kiến quá nhiều mất mát khiến anh gần như mất niềm tin vào mục đích sống. Nhưng chính trong quá trình đối diện với sự trống rỗng, anh tìm ra ý nghĩa sâu sắc nhất: sống là để bảo vệ những điều đẹp đẽ còn sót lại.

Cuốn sách phân tích rất tinh tế cách con người tái định nghĩa cuộc đời sau biến cố. Những điều từng là mục tiêu lớn lao trở nên nhỏ bé, trong khi những khoảnh khắc bình dị – nụ cười, bữa cơm, ánh nắng – lại mang giá trị to lớn. Đây là sự thức tỉnh mà chỉ những người từng chạm vào ranh giới sinh tử mới cảm nhận trọn vẹn.

Sự chuyển hóa tâm lý này được tác giả mô tả bằng một giọng văn chậm rãi, sâu sắc, giống như hành trình bước lên từ vực thẳm. Người đọc cảm nhận được sự nặng nề tích tụ trong nhân vật, nhưng đồng thời cũng cảm nhận được từng chút ánh sáng xuất hiện. Tác phẩm như một bài học về sự biết ơn cuộc sống, về cách con người mạnh mẽ đến mức có thể tái tạo hi vọng từ đống tro tàn.

Một trong những giá trị lớn nhất của “Từ Địa Ngục Trở Về” là nó mô tả một sự thật thường bị bỏ quên: chiến tranh kết thúc trên chiến trường, nhưng trong tâm trí người lính, nó kéo dài mãi mãi. Cuốn sách mở ra góc nhìn sâu sắc về hội chứng hậu chiến, về những đêm dài mất ngủ, những tiếng nổ vọng về, và cảm giác tội lỗi sống sót – điều mà những người ở lại quê nhà chẳng bao giờ thấu.

Tác giả sử dụng ngôn ngữ gần như điện ảnh: sắc nét, trực diện, và đôi khi tàn bạo. Những mô tả về địa ngục chiến trường không nhằm gây sốc, mà để nhắc ta rằng phía sau những tấm huân chương và những bài hùng ca là sự tan nát của thân xác và tâm hồn con người. Nhân vật chính không phải anh hùng bất tử, mà là một người đàn ông bình thường bị ném vào vòng xoáy tử thần.

Phần đau nhất là khi anh trở về quê hương – nơi mọi người vẫn mỉm cười, mùa màng vẫn xanh tươi, và cuộc sống dường như chưa từng gián đoạn. Thế nhưng bên trong anh là một thế giới khác: đổ nát, tối tăm và không thể giải thích bằng lời. Cuốn sách khắc họa sự mâu thuẫn đó bằng những đoạn nội tâm sâu sắc, khiến người đọc cảm nhận nỗi lạc lõng của một con người không còn tìm được vị trí của mình trong xã hội.

Joan và John đã trải qua 40 năm hôn nhân hạnh phúc, kết thúc câu nói của nhau, cùng nhau đi du lịch khắp thế giới, hỗ trợ lẫn nhau cả về cá nhân lẫn công việc. Con gái họ, Quintana, nay đã trưởng thành, mới lập gia đình nhưng lại mắc bệnh nặng, phải chiến đấu giành sự sống trong phòng chăm sóc tích cực (ICU).

Sau một ngày thăm con ở bệnh viện, Joan và John trở về nhà để có một buổi tối yên tĩnh. Joan nhóm lửa, pha đồ uống cho John và chuẩn bị bữa tối. Khi cô ngồi xuống bàn, John bỗng im lặng, người gục xuống, và qua đời.

The Year of Magical Thinking nói về nỗi đau mất mát của Joan, về sự ra đi của người bạn đời và tình yêu của cô. Cô tập trung vào ngày cuối cùng ấy: Anh ấy đã chết như thế nào? Khi nào anh ấy chết? Liệu cô có thể làm gì khác để thay đổi kết cục không?

Cô nói về tang lễ và việc Mỹ không thực sự chấp nhận việc đau buồn công khai. Về điểm này, tôi hoàn toàn đồng ý. Người lao động ở công ty tôi chỉ được nghỉ tang ba ngày. Chỉ ba ngày thôi.

Có một vài người mà tôi thực sự tin tưởng trong đời. Họ là những người tôi có thể gọi bất cứ lúc nào, ngày hay đêm. Nếu tôi vấp ngã, họ sẽ ở bên, cổ vũ, nâng đỡ, thậm chí cõng tôi nếu tôi không thể đi được. Những người này không thể thay thế hay “vượt qua” chỉ trong ba ngày.

Didion nhắc rằng cô không muốn thời gian trôi qua. Cô muốn ghi nhớ John chính xác như anh ấy từng là. Điều này tôi hiểu. Bạn không muốn ký ức phai nhạt. Không muốn bất cứ điều gì trượt khỏi tâm trí. Bạn phải cực kỳ cảnh giác, bởi vì người ấy sẽ không còn ở đó để nhắc bạn về những khoảnh khắc đã cùng nhau trải qua. Phải có ai đó giữ cho ký ức sống mãi.

The Year of Magical Thinking mang cảm giác chân thực, không bị “pha loãng”. Nếu bạn muốn cảm nhận mọi thứ một cách sâu sắc, đây chính là cuốn sách dành cho bạn.

Tôi không chắc mình đã mong đợi điều gì khi bắt đầu đọc cuốn sách này; tôi chỉ biết đây là tác phẩm nổi tiếng nhất của Didion, nhưng tôi hơi bị bất ngờ khi phát hiện nó nói về cái chết của chồng bà và đồng thời bệnh nặng của con gái bà. Tôi cũng không hoàn toàn chắc mình cảm thấy thế nào về điều này. Một số phần tôi thực sự thích và thấy cảm động. Tôi thực sự thích lối viết theo dòng ý thức và cách lặp lại xuyên suốt. Nó thực sự diễn tả cảm giác đau buồn một cách đơn điệu và ám ảnh.

Câu cuối cùng làm tôi bối rối, tôi phải tra cứu mới hiểu ý nghĩa, và tôi nghĩ chắc mình cũng không thể nào biết được nếu không hiểu nhiều về thần học Kitô giáo. Cách kết thúc và diễn tiến của câu chuyện có phần không thỏa đáng, nhưng tôi cũng nghĩ điều đó rất phù hợp với cảm giác mất mát người thân: không có giải pháp rõ ràng, chỉ là tiến về phía trước một cách chậm rãi, mọi thứ từ từ phai nhạt.

Tôi nghĩ phần lớn tôi thích cuốn này, nhưng không chắc nó có thực sự là thú vị để đọc hay không, và tôi cũng không chắc mình có giới thiệu nó cho người khác hay không, trừ khi họ cũng đang trải qua nỗi đau mất mát.

Vấn đề của tôi với cuốn sách, tôi nghĩ, ngự trên một ngai vàng tráng lệ gắn đầy đá quý. Joan Didion là một cây bút xuất sắc. Bà gần như ép độc giả phải đồng cảm với mình, không chỉ với cảm xúc mà còn với trạng thái tạm thời, gần như mất kiểm soát mà bà đang trải qua. Tôi thực sự cảm thấy mình phần nào hiểu được Joan Didion là người như thế nào, hoặc ít nhất là Joan Didion muốn tôi nghĩ bà ấy là ai, và có lẽ đó là mục đích hướng dẫn của thể loại phi hư cấu sáng tạo tự truyện. Tôi có sự cảm thông với bà, đặc biệt khi biết rằng Quintana cũng vừa qua đời ngay trước khi cuốn sách được xuất bản. Nhưng tôi không nghĩ tôi thích bà ấy lắm.

Tất nhiên, đây là cảm nhận chủ quan. Tôi có ấn tượng rằng Didion là một ngôi sao văn học, nếu khái niệm đó vẫn còn tồn tại ngày nay. Từ đâu tôi có ấn tượng đó? Từ chính Joan Fucking Didion. Tôi không biết diễn đạt thế nào cho rõ hơn. Tôi nghĩ nếu bà ấy chỉ nói về bản thân hoàn toàn bằng ngôi thứ ba: “Tác giả quan trọng Joan Didion không thấy đói,” thì có lẽ phù hợp hơn với cách tôi hiểu giọng điệu tổng thể của bà. Bà ấy hay kể tên người nổi tiếng theo cách mà tôi thấy khá không phù hợp trong bối cảnh này. Bà tạo ra hình ảnh một người sống sung túc hơn bất kỳ ai tôi biết, và tôi thấy khó mà cảm thông nhiều đến vậy. Tôi chắc chắn rằng có ít nhất ba tỷ người trên hành tinh này sẵn sàng đổi chỗ với Joan Didion ngay lập tức, ngay cả trong hoàn cảnh bi thương này, bởi vì điều đó đồng nghĩa họ sẽ không bị đói, không chết vì sốt rét, hoặc không bị cướp cắt tay. Việc áp tiêu chuẩn đó lên câu chuyện có công bằng không? Tất nhiên là không. Nhưng tôi thấy nó khá tự phụ và tự ngợi ca. Và thực tế rằng bà dường như đã dự đoán tôi có thể phản ứng như vậy và nói rằng bà cũng sẽ cảm thấy như vậy ở tuổi tôi, nhưng cả bản thân bà lúc trẻ và tôi đều sai, chỉ càng làm tôi thêm tin chắc vào nhận định của mình. Ai biết được, có lẽ tôi sẽ hiểu hơn khi trở thành một Người Già.

Tôi không phủ nhận rằng Didion là một cây bút tài năng, nhưng bà dường như cũng nhận ra điều đó và quá coi trọng bản thân. Đó là quan điểm của tôi.

Tôi đã không nghĩ đến việc ăn uống suốt mấy ngày liền, nên đã nhờ Higgins ra ngoài mua một đĩa khai vị từ Café Provencal. Tôi đang nhấm nháp phô mai brie và trứng cá Beluga trên sân thượng, ngắm hoàng hôn buông xuống đường chân trời New York, tự hỏi làm sao mọi chuyện có thể tồi tệ hơn nữa thì Higgins đưa điện thoại cho tôi. Là Gary.

Dạ dày tôi như quặn thắt. Sequoia đã ngã tại bến xe buýt và được đưa gấp vào phòng cấp cứu, nhưng chưa có thông tin gì về tình trạng của cô ấy. Tôi phải đến Los Angeles càng nhanh càng tốt, nhưng trước tiên phải tìm nơi ở thích hợp. Tôi gọi cho người bạn thân, đạo diễn điện ảnh được đề cử giải Oscar, Gérard Lupin.

“Gérard,” tôi nói, nhấn mạnh dấu sắc theo cách anh ấy thích, “Sequoia bị bệnh! Tôi cần mượn lâu đài của anh vài tuần trong khi cô ấy nằm viện.”

“Đương nhiên rồi, Jane,” anh nói. “Em đã mất quá nhiều rồi. Anh nhớ một lần nói với Jim, nguyện anh ấy yên nghỉ, ‘Jim, anh thật sự là một trong những nhà văn tài năng nhất thế kỷ 20.’ Và anh ấy đáp lại: ‘Đúng vậy, Gérard. Thứ hai có lẽ chỉ sau Jane. Tôi thật may mắn khi tìm thấy người tuyệt vời như cô ấy.’”

Anh ấy lặng đi, hồi tưởng. Rồi lại nói tiếp, giọng tràn đầy cảm xúc: “Tôi đang quay phim cùng Sir Anthony Hopkins ở Luxembourg (anh ấy gửi lời chào), nhưng tôi sẽ làm mọi thứ có thể để giúp.” Anh ấy khịt mũi. “Nhưng Sequoia đang làm gì ở Pháp vậy?”

“Ở lâu đài California, tại vườn nho,” tôi nói.

“À, tất nhiên rồi,” anh nói buồn bã.

Đây là một đoạn trích từ tác phẩm parody sắp tới của tôi về Joan Didion, tiêu đề tạm: Năm của Suy Nghĩ Quyền Lợi. Có lẽ bạn đã đoán đúng từ giọng điệu rằng tôi không mấy hài lòng với The Year of Magical Thinking. Theo một người bạn, phản ứng của tôi là vì tôi “chưa trưởng thành”, nhưng sau khi trò chuyện và suy ngẫm vài ngày, tôi nghĩ mình đã hiểu quan điểm của mình một cách tinh tế hơn.

Trước hết, cuốn sách này là định nghĩa chính xác (theo tiêu chuẩn của tôi) về creative non-fiction. Didion kể câu chuyện cực kỳ cá nhân hoàn toàn từ góc nhìn của mình. Thực tế, câu chuyện là về cách cô ấy nhìn nhận, nỗi đau và sự bất lực trong việc chấp nhận rằng John đã ra đi và sẽ không bao giờ quay lại. Cô ấy còn nhấn mạnh sự chủ quan tuyệt đối của câu chuyện bằng cách chỉ ra vài lần ký ức của cô khác với những người khác. Cô cũng cố gắng phổ quát hóa bằng cách trích dẫn các chuyên gia/nghiên cứu tâm lý về quá trình đau buồn và đối chiếu với trải nghiệm của mình, như muốn nói: “Điều này xảy ra với tất cả mọi người, kể cả Joan Didion.” Thật thú vị khi nghĩ rằng trạng thái đau buồn dẫn đến hành vi phi lý lại phổ biến đến mức gần như có thể định lượng khoa học, mặc dù tôi chỉ tin lời cô ấy.

Câu chuyện đôi khi có phần rời rạc, Didion lặp lại hoặc chưa hoàn toàn rõ ràng, nhưng tôi nghĩ đó là cố ý, nhằm giúp người đọc đồng cảm và hòa nhập với tâm trạng của cô vào thời điểm đó.