Xem thêm

Albert Rutherford là một tác giả nổi tiếng với các tác phẩm giúp việc học trở nên dễ dàng và thú vị, biến đổi những chủ đề phức tạp thành nội dung dễ tiếp cận cho mọi đối tượng. Ông phá vỡ rào cản giữa người đọc và kiến thức, khiến sách của ông trở thành lựa chọn ưa thích của những người học suốt đời bởi tính đơn giản và dễ hiểu. Với nền tảng học thuật vững chắc trong cả khoa học và nhân văn, Rutherford sở hữu phong cách viết đa ngành độc đáo. Các tác phẩm của ông bao trùm nhiều chủ đề từ tư duy hệ thống, lý thuyết trò chơi đến toán học và tư duy phản biện. Sự đa dạng này góp phần mở rộng tầm nhìn, thách thức tư duy và khuyến khích sự phát triển trí tuệ cho người đọc. 

Cuốn sách "Rèn luyện tư duy phản biện" của Rutherford, tuy nhỏ gọn chỉ với 200 trang, nhưng lại cô đọng kiến thức hàn lâm một cách dễ hiểu. Tác giả sử dụng nhiều lý thuyết, nghiên cứu khoa học cùng ví dụ thực tế để giúp người đọc dễ hình dung. Cấu trúc sách logic, rõ ràng với 6 chương:

Chương 1: Khoa học thần kinh về niềm tin và sự hoàn hảo

Chương 2: Ký ức và sự ngộ nhận

Chương 3: Thực tế

Chương 4: Những lập luận và những ngụy biện logic

Chương 5: Tiếp thị, truyền thông, và những trò chơi trí tuệ khác

Chương 6: Những thuyết âm mưu được huyền bí hoá

Mặc dù các chủ đề trong sách có vẻ hàn lâm, nhưng Rutherford đã diễn giải một cách logic, súc tích và không gây nhàm chán cho người đọc. Qua từng chương, độc giả sẽ hiểu rõ hơn về hoạt động của bộ não và những sai lầm logic mà họ có thể mắc phải trong tư duy và tranh luận. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới, tư duy phản biện là một trong những kỹ năng cần thiết nhất cho thế kỷ 21. Đây là khả năng suy luận, đánh giá và phản biện các quan điểm, ý kiến hay lập luận một cách logic và có cân nhắc. Tuy nhiên, tư duy phản biện không chỉ dành cho những người sở hữu nhiều kiến thức. Theo Rutherford, những người có tư duy phản biện hiệu quả tập trung vào cách thức họ biết hơn là những gì họ biết. Họ có thể vận dụng kiến thức để giải quyết vấn đề và sử dụng tư duy phản biện để nhận diện những lập luận sai trái một cách lịch sự, tránh xúc phạm người khác. Trong thời đại bùng nổ thông tin như hiện nay, tư duy phản biện đóng vai trò như la bàn giúp ta định hướng giữa vô vàn thông tin nhiễu loạn. Nhờ có kỹ năng này, ta có thể đưa ra những quyết định sáng suốt, tránh thiên vị và cảm tính.

Chương 1: Khoa học thần kinh về niềm tin và sự hoàn hảo

Hãy tưởng tượng bạn đang tìm kiếm một chú chó đồng hành và đặc biệt yêu thích giống Corgi. Khi lướt web tìm hiểu, bạn sẽ tập trung vào những thông tin tích cực về giống chó này như "chó Corgi thân thiện", "chó Corgi dễ thương hòa đồng với trẻ em", v.v. Ngược lại, khi tìm hiểu về giống chó Becgie, bạn lại tập trung vào những câu hỏi như "Becgie có nguy hiểm không?", "Chó Becgie có hung hăng không?". Qua ví dụ này, nhiều người có xu hướng lựa chọn Corgi và tin rằng đó là quyết định hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, liệu bạn đã có cái nhìn khách quan về Becgie hay đã vô tình thiên vị giống chó này? Liệu Corgi có thực sự phù hợp với gia đình bạn? Bộ não con người có xu hướng tin tưởng những điều mình mong muốn, do ảnh hưởng của cảm xúc trong quá trình ra quyết định. Những phản ứng cảm xúc này vốn hữu ích trong thời tiền sử khi con người thường xuyên đối mặt với nguy hiểm. Nhờ vậy, chúng ta có thể phản ứng nhanh chóng dựa trên cảm xúc. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, những phản ứng cảm xúc này đôi khi có thể dẫn đến sai lệch nhận thức. Nhà khoa học thần kinh Paul MacLean đã đưa ra mô hình não bộ ba tầng:

Bộ não người: Nằm ở vỏ não, là phần tiến hóa muộn nhất và chịu trách nhiệm cho các chức năng tư duy cao cấp như ngôn ngữ, lập luận và giải quyết vấn đề.

Bộ não linh trưởng: Nằm ở hệ viền, chịu trách nhiệm cho cảm xúc và hành vi xã hội.

Bộ não bò sát: Nằm ở hạch nền, là phần tiến hóa sớm nhất và chịu trách nhiệm cho các chức năng cơ bản như bản năng sinh tồn và phản ứng chiến-tránh-đông cứng.

Bộ não bò sát hoạt động nhanh hơn và mạnh mẽ hơn bộ não người. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định nhanh chóng dựa trên trực giác. Ví dụ, khi ngửi thấy mùi thức ăn khó chịu, bạn sẽ tự động không muốn ăn, đây là phản ứng bản năng giúp bạn sống sót.

Bộ não bò sát cũng có xu hướng thích những điều quen thuộc và cảm thấy thoải mái khi ở trong vùng an toàn. Ngược lại, khi đối mặt với những điều mới mẻ, nguy hiểm hoặc thú vị, nó sẽ kích hoạt trạng thái cảnh giác. Ví dụ, khi đi vào một con đường lạ, bạn sẽ tập trung và nhạy cảm hơn so với con đường bạn đi hàng ngày. Não bộ con người được thiết kế để tránh hình phạt và hướng đến phần thưởng. Dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cảm giác dễ chịu và vui vẻ. Tuy nhiên, điều này cũng có thể dẫn đến việc chúng ta bóp méo suy nghĩ theo hướng có lợi cho bản thân để tránh bị phạt và đạt được cảm giác dễ chịu. Ví dụ, trong trường hợp lựa chọn chó đồng hành, bạn có thể thiên vị Corgi hơn Becgie do những thông tin tích cực về giống chó này. Con người cũng có xu hướng tìm kiếm những lời giải thích đơn giản cho những vấn đề phức tạp. Điều này giúp chúng ta dễ dàng hiểu và kiểm soát thông tin hơn. Tuy nhiên, việc đơn giản hóa quá mức có thể bỏ qua những yếu tố quan trọng và dẫn đến đánh giá sai lệch. Khả năng tập trung của con người có hạn. Khi tập trung vào một vấn đề, chúng ta thường bỏ qua những thông tin xung quanh không liên quan. Điều này ảnh hưởng đến khả năng nhận thức đầy đủ sự thật, vì chúng ta chỉ tập trung vào một khía cạnh của vấn đề và bỏ qua những khía cạnh khác có thể đóng vai trò quan trọng.

Chương 2: Ký ức và sự ngộ nhận

Chương 2 tập trung vào hai loại trí nhớ chính: ngắn hạn và dài hạn. Khả năng ghi nhớ của chúng ta trong thời gian ngắn chỉ giới hạn ở khoảng 7 thông tin, và chỉ tồn tại trong vòng 1 phút sau khi tiếp nhận. Tuy nhiên, nếu thông tin được chú ý hoặc liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ, chúng ta sẽ có khả năng ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, những người trải qua sự kiện 11/9 hay nạn nhân bị xâm hại thường có ký ức dai dẳng về những sự kiện đó do tác động cảm xúc mạnh mẽ. Đây là những ví dụ về "Ký ức sáng tỏ" - khái niệm được định nghĩa từ năm 1977 để chỉ những ký ức gắn liền với cảm xúc mãnh liệt (ngày nay được mở rộng cho những sự kiện có tác động cảm xúc mạnh). Những ký ức đau thương này có xu hướng lưu lại lâu dài vì chúng mang tính cảnh báo, giúp ta tránh lặp lại những trải nghiệm tiêu cực trong tương lai. Thông tin được lưu trữ trong trí nhớ ngắn hạn sẽ được chuyển sang trí nhớ dài hạn nếu được đánh giá là quan trọng. Tại đây, chúng được lưu giữ như một phần ký ức vĩnh viễn, góp phần hình thành nên con người của chúng ta. Giống như một cuốn phim, não bộ ghi nhớ thông tin mới bằng cách ghi đè lên thông tin cũ. Tuy nhiên, ngoại trừ những Ký ức sáng tỏ, hầu hết các ký ức khác đều có thể bị lãng quên theo thời gian nếu không được củng cố thường xuyên. Việc quên đi là do sự suy yếu của các liên kết nơ-ron liên quan đến ký ức đó, nhường chỗ cho việc lưu trữ những thông tin mới quan trọng hơn. Quá trình này giúp não bộ tiết kiệm năng lượng bằng cách loại bỏ những thông tin không cần thiết. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nguy cơ khiến chúng ta tin vào thông tin sai lệch, dẫn đến hiện tượng "mất thông tin nguồn". Ví dụ, ta có thể nghe lơ mơ về thông tin bác bỏ vấn đề A, nhưng sau đó khi tiếp xúc nhiều lần với thông tin tiêu cực về A, ta có xu hướng tin tưởng và nhầm lẫn rằng đó là sự thật. Hiểu được cách thức hoạt động của trí nhớ giúp chúng ta ý thức được những hạn chế trong việc ghi nhớ và lưu trữ thông tin. Từ đó, ta cần có thái độ hoài nghi và cẩn trọng hơn với những kiến thức sẵn có, luôn đặt câu hỏi và tìm kiếm thông tin xác thực để tránh bị lừa dối bởi những thông tin sai lệch. Tinh thần tò mò, ham học hỏi và tư duy phản biện là vô cùng quan trọng để giúp chúng ta có được những nhận thức đúng đắn và chính xác về thế giới xung quanh.

Chương 3: Thực tế

Khái niệm trực giác được đề cập chi tiết trong chương 3 của cuốn sách, đi kèm với những phân tích về các thí nghiệm khoa học liên quan đến não bộ. Mặc dù thoạt nhìn, trực giác có vẻ xuất hiện một cách tự nhiên, nhưng bản chất của nó lại bắt nguồn từ hoạt động tiềm thức của não bộ, bao gồm khả năng xử lý cảm xúc, giải mã tín hiệu xã hội phi ngôn ngữ và nhận thức về phản ứng của bản thân. Đây là lý do lý giải cho việc con người thường cảm thấy "có gì đó không ổn" khi gặp nguy hiểm, ví dụ như khi đối mặt với kẻ giết người. Mặc dù họ không thể xác định rõ ràng nguyên nhân cho cảm giác lo lắng này, nhưng các tín hiệu phi ngôn ngữ và trí tuệ cảm xúc đã mách bảo họ rằng người đó tiềm ẩn mối đe dọa. Sẽ rất bổ ích nếu tác giả dành thêm thời gian để phân tích vấn đề này một cách chuyên sâu hơn, bởi não bộ con người vẫn còn ẩn chứa nhiều bí ẩn mà khoa học chưa thể khám phá hết. Ngoài ra, tác giả cũng đề cập đến thí nghiệm tách não và những hậu quả nghiêm trọng khi não bộ gặp trục trặc. Điều này cho thấy con người có thể mắc sai lầm và hiểu lầm do những sai sót trong quá trình xử lý thông tin của não bộ. Tuy nhiên, khả năng đưa ra quyết định và nhận thức được những hạn chế của bản thân vẫn luôn tồn tại. Việc hiểu rõ những điểm yếu này sẽ giúp chúng ta dễ dàng vượt qua khó khăn bằng cách sử dụng kỹ năng tư duy phản biện, đưa ra quyết định một cách logic và phù hợp nhất, tránh bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Các chương tiếp theo của sách sẽ tập trung vào việc thảo luận về các phương pháp rèn luyện tư duy và những lỗi tư duy thường gặp để chúng ta có thể phòng tránh.

Chương 4: Những lập luận và những nguỵ biện logic

Để đưa ra quyết định hợp lý và logic, việc đầu tiên cần làm là hiểu rõ về luận điểm và cách xây dựng nó. Theo logic, luận điểm là một chuỗi các khẳng định được sử dụng để bảo vệ cho kết luận. Để xây dựng luận điểm hiệu quả, ta cần bắt đầu với những tiền đề, có thể là những sự thật hoặc nhận định được chứng minh. Việc sử dụng nhận định trong lập luận là hoàn toàn hợp lý, tuy nhiên cần lưu ý rằng nhận định không phải là sự thật tuyệt đối. Nếu nhận định sai, toàn bộ lập luận của bạn cũng sẽ bị coi là sai. Khi gặp phải một lập luận sai lầm, thay vì chỉ trích đối phương, hãy cùng nhau phân tích vấn đề và chỉ ra điểm sai sót trong nhận định của họ. Tác giả đặc biệt nhấn mạnh rằng trong logic, thay vì sử dụng từ "chính xác", ta nên sử dụng từ "hợp lệ". Lý do là vì nếu tiền đề sai nhưng logic lập luận đúng, luận điểm của bạn vẫn có thể được coi là hợp lệ. Ngược lại, nếu tiền đề đúng nhưng logic lập luận sai, kết luận của bạn sẽ không chính xác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, luận điểm không hợp lý vẫn có thể đúng hoặc sai. Ví dụ: vào mùa hè, nhu cầu kem tăng cao, đồng thời tỷ lệ đuối nước cũng gia tăng. Do đó, có người kết luận rằng ăn kem nhiều dẫn đến đuối nước. Mặc dù nghe có vẻ hợp lý, nhưng đây là một lập luận sai logic. Việc trời nóng khiến mọi người thích ăn kem và cũng thích đi bơi, tắm biển dẫn đến tỷ lệ đuối nước gia tăng. Hai sự kiện này có thể có mối liên hệ nhưng không phải là quan hệ nhân quả. Tác giả cũng chỉ ra một số lỗi sai logic thường gặp như:

1. Ngụy biện "Người có thẩm quyền luôn đúng":

Lỗi sai này thường xảy ra khi người ta thay vì tranh luận về chủ đề chính lại tập trung vào vai vế, kinh nghiệm hay tuổi tác của người đưa ra ý kiến.

Ví dụ: Trong một công ty, giám đốc điều hành quyết định thực hiện một dự án mới mà đa số nhân viên phản đối. Bất chấp những phản hồi và lo ngại từ nhân viên, giám đốc vẫn khẳng định quyết định của mình là đúng đắn vì ông là người có thẩm quyền cao nhất.

Tuy nhiên, việc chỉ dựa vào vị trí và quyền lực mà không xem xét ý kiến và thông tin từ các bên liên quan là một dạng ngụy biện. Quyết định của giám đốc có thể không phù hợp với thực tế hoặc dẫn đến những hậu quả không mong muốn nếu không được xem xét kỹ lưỡng.

2. Ngụy biện nhân quả:

Đây là dạng suy luận sai lầm khi người ta kết luận rằng có mối quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện chỉ dựa trên việc chúng xảy ra cùng thời điểm hoặc theo trình tự nhất định, mà không có bằng chứng chứng minh mối liên hệ thực sự giữa hai sự kiện đó.

Ví dụ: Cô A luôn thua cá độ mỗi khi xem đội tuyển Việt Nam thi đấu, do đó cô quyết định không xem nữa để mang lại may mắn cho đội tuyển. Đây là một suy luận sai logic. Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến kết quả thi đấu của một đội bóng, và việc cô A không xem không thể tác động trực tiếp đến kết quả này.

3. Ngụy biện Post hoc:

Ngụy biện này xuất phát từ quan niệm sai lầm "sau đó, vì vậy do đó". Lỗi sai này xảy ra khi người ta vội vàng kết luận rằng sự kiện A là nguyên nhân dẫn đến sự kiện B chỉ vì A xảy ra trước B.

Ví dụ: Một người tham gia khóa học trực tuyến về phát triển bản thân và sau đó đạt được nhiều thành công trong công việc và cuộc sống. Do đó, người này kết luận rằng khóa học chính là nguyên nhân dẫn đến những thành công của họ.

Tuy nhiên, đây chỉ là mối quan hệ thời gian, không thể khẳng định chắc chắn rằng khóa học là nguyên nhân dẫn đến thành công. Có thể những thành công này là do sự nỗ lực, kỹ năng cá nhân hoặc yếu tố may mắn.

4. Nguỵ biện phi thể thức:

Thêm vào những lý lẽ sai lầm: Khi bảo vệ quan điểm của mình, thay vì sử dụng các bằng chứng xác thực, người ta lại đưa ra thêm những thông tin sai lệch, thiếu kiểm chứng để củng cố lập luận. Điều này khiến cho lập luận càng thêm thiếu logic và thuyết phục.

Ví dụ: Một người tin vào sự tồn tại của UFO. Khi bị phản bác bằng các bằng chứng khoa học, họ lại đưa ra lý do rằng người ngoài hành tinh đã can thiệp và sửa đổi thông tin để che đậy sự thật.

5. Nguỵ biện tấn công cá nhân:

Thay vì tập trung vào luận điểm, người ta lại tập trung vào việc công kích cá nhân đối phương. Mục đích là để hạ thấp uy tín, ảnh hưởng của đối thủ và khiến cho lập luận của họ trở nên thiếu giá trị.

Ví dụ: Trong một cuộc tranh luận trên mạng xã hội, thay vì phản bác ý kiến của đối phương bằng lập luận logic, một người dùng lại tìm kiếm thông tin cá nhân, hình ảnh của đối thủ trên mạng xã hội và sử dụng chúng để nhục mạ, bôi nhọ.

6. Nguỵ biện bất khả tri:

Lập luận dựa trên những tuyên bố không thể kiểm chứng hoặc chứng minh. Do bản chất của tuyên bố không thể xác thực bằng thực tế hoặc khoa học, việc tranh luận trở nên vô nghĩa vì không có cơ sở cụ thể để thảo luận.

Ví dụ: Một số người cho rằng có thần linh tồn tại. Tuy nhiên, không có bằng chứng nào có thể khẳng định hoặc phủ định điều này một cách chắc chắn. Việc tranh luận về sự tồn tại của thần linh trở nên vô ích vì không có cơ sở để đưa ra kết luận chính xác.

7. Nguỵ biện “nhị nguyên luận”:

Giả định chỉ có hai lựa chọn hoặc khả năng duy nhất cho một vấn đề, trong khi thực tế có thể có nhiều lựa chọn khác. Cách nhìn nhận này bó hẹp tư duy và hạn chế khả năng tìm kiếm giải pháp hiệu quả.

Ví dụ: Một người cho rằng để giảm ô nhiễm không khí, chỉ có hai cách: giảm số lượng xe cộ hoặc áp dụng phí phạt cao đối với việc sử dụng xe cá nhân. Họ bỏ qua các giải pháp khác như cải thiện hệ thống giao thông công cộng, khuyến khích sử dụng phương tiện thân thiện môi trường, áp dụng công nghệ để giảm thiểu khí thải,...

8. Đổi mục tiêu:

Thay đổi luận điểm hoặc kết luận sau khi đã đưa ra lập luận. Điều này khiến cho lập luận trở nên thiếu logic và mất đi tính nhất quán.

Ví dụ: Ban đầu, một người lập luận rằng A là nguyên nhân dẫn đến vấn đề X. Tuy nhiên, khi bị phản bác, họ lại chuyển sang lập luận rằng B mới là nguyên nhân chính.

9. Ngụy biện rơm:

Biên diễu lập luận của đối phương, bóp méo hoặc thay đổi ý nghĩa của nó để dễ dàng phản bác.

Ví dụ: Một người cho rằng nên cấm xe máy để giảm tắc đường. Người khác phản bác rằng "Vậy thì làm thế nào để di chuyển khi không có xe máy?". Tuy nhiên, ý kiến ban đầu chỉ đề cập đến việc hạn chế xe máy, chứ không phải cấm hoàn toàn.

Xã hội ngày nay chứng kiến sự bùng nổ thông tin trên mọi nền tảng, đặc biệt là mạng xã hội. Tuy nhiên, bên cạnh những thông tin hữu ích, không ít tin tức giả mạo, lừa đảo cũng len lỏi, gây hoang mang cho người dùng. Một trong những vấn đề nhức nhối là tình trạng lừa đảo đầu tư, hứa hẹn lợi nhuận cao ngất ngưởng. Những kẻ lừa đảo lợi dụng lòng tham của con người, tạo dựng các chiêu trò tinh vi để chiếm đoạt tài sản. Đáng lo ngại hơn, nhiều người thiếu cảnh giác, dễ dàng sập bẫy bởi những lời hứa hẹn hão huyền. Để tránh mắc bẫy lừa đảo, điều quan trọng là phải tỉnh táo, luôn đặt ra nghi ngờ và kiểm tra kỹ lưỡng thông tin trước khi tin tưởng. Hãy nhớ rằng, lợi nhuận cao đi kèm rủi ro cao, và không ai dễ dàng chia sẻ cơ hội kiếm tiền béo bở cho người khác. Bên cạnh đó, sự phát triển mạnh mẽ của ngành Marketing cũng khiến người dùng dễ dàng bị "lạc lối" trong ma trận thông tin. Nhiều chiến dịch quảng cáo được xây dựng dựa trên những câu chuyện hư cấu, đánh vào tâm lý người tiêu dùng để thúc đẩy doanh số. Do đó, việc tiếp nhận thông tin một cách thông minh là vô cùng cần thiết. Hãy trau dồi khả năng tư duy phản biện, tìm kiếm nguồn tin uy tín và đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để có được nhận định chính xác. Thuyết âm mưu luôn có sức hút nhất định bởi nó đánh thức sự tò mò và khơi gợi trí tưởng tượng của con người. Tuy nhiên, việc tin tưởng mù quáng vào những giả thuyết thiếu căn cứ có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực. Một số người có xu hướng tin vào thuyết âm mưu do mong muốn kiểm soát những gì xảy ra xung quanh, tìm kiếm lời giải thích cho những sự kiện khó hiểu. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải phân biệt giữa sự tò mò lành mạnh và niềm tin mù quáng. Hãy luôn đặt câu hỏi nghi ngờ, tìm kiếm bằng chứng xác thực và đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trước khi tin vào bất kỳ thuyết âm mưu nào. Nên nhớ rằng, khoa học và logic vẫn là những công cụ hiệu quả nhất để khám phá sự thật.

Sách tập trung vào việc giải thích các khái niệm cơ bản về tư duy phản biện, bao gồm phân tích thông tin, xác định sai sót logic và đánh giá lập luận. Tác giả cũng trình bày các loại lỗi ngụy biện phổ biến và cách thức nhận diện chúng. Điểm mạnh của cuốn sách là cách trình bày dễ hiểu, sử dụng ngôn ngữ đơn giản và ví dụ minh họa sinh động. Việc có chỗ ghi chép suy nghĩ sau mỗi chương cũng giúp người đọc ghi lại những ý tưởng chính và củng cố kiến thức. Tuy nhiên, sách còn một số hạn chế. Đầu tiên, sách thiếu hướng dẫn cụ thể về cách rèn luyện tư duy phản biện. Tác giả chỉ đề cập đến các khái niệm và kỹ năng cơ bản, nhưng không cung cấp bài tập thực hành hay phương pháp luyện tập cụ thể. Thứ hai, một số thông tin trong sách không liên quan trực tiếp đến chủ đề tư duy phản biện. Ví dụ, tác giả dành nhiều thời gian để thảo luận về các thuyết âm mưu, điều này có thể khiến người đọc mất tập trung vào chủ đề chính. Nhìn chung, cuốn sách này là một tài liệu hữu ích cho người mới bắt đầu tìm hiểu về tư duy phản biện. Tuy nhiên, để hiểu sâu hơn và rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện hiệu quả, người đọc cần tham khảo thêm các nguồn tài liệu khác và thực hành thường xuyên.


0 điểm