Người Đàn Bà Trên Chuyến Tàu Tốc Hành
Xem thêm

Trong tất cả những điều tác phẩm truyền tải, điều khiến tôi day dứt nhất chính là nỗi cô đơn hiện hữu như một định mệnh của Quỳ. Không chỉ là cô đơn trong tình yêu, mà là sự cô đơn trong chính đời sống nội tâm, trong cái cách chị cảm nhận thế giới và đặt ra những tiêu chuẩn vượt ngoài khả năng của con người. Cô đơn không phải trạng thái nhất thời mà là bản chất trong cách chị sống.

Cô đơn của Quỳ bắt nguồn từ việc chị luôn cố gắng theo đuổi cái tuyệt đối. Trong tình yêu, chị không yêu Hòa như một người đàn ông bình thường mà yêu hình mẫu hoàn hảo mà chị tưởng tượng ra. Vì thế, khi nhận ra những điểm rất người ở anh – mồ hôi tay, thói quen đời thường, sự không hơn người tuyệt đối – chị thất vọng. Nhưng thực chất, đó không phải thất vọng về Hòa, mà thất vọng về chính sự bất khả trong mong muốn của chị.

Khi Hòa chết, chị lại tiếp tục sống trong nỗi ám ảnh về đôi tay ẩm ướt và nụ cười cuối cùng. Điều này chứng tỏ chị yêu Hòa nhiều hơn sau cái chết của anh, bởi khi ấy anh mới trở lại với “hình ảnh tuyệt đối” mà chị từng theo đuổi. Cái bi kịch nằm ở chỗ: để trở thành thánh nhân trong mắt chị, Hòa phải chết. Đó là sự mâu thuẫn không thể hoá giải.

Trong cuộc hôn nhân với Ph, cô đơn lại xuất hiện dưới dạng khác: Quỳ muốn cứu vớt anh, muốn anh trở thành người có ích hơn, muốn anh vượt qua những hạn chế của mình. Nhưng đằng sau khát vọng cải hóa ấy là nỗi cô đơn của một người phụ nữ không tìm được cách sống hài hòa với đời thường. Chị yêu cuộc đời theo cách quá hà khắc, khiến cuộc đời luôn phản lại chị.

Những cuộc trò chuyện giữa Quỳ và nhân vật “tôi” càng làm rõ nỗi cô đơn ấy. Mỗi lần kể chuyện, chị như đang tìm một người để trút bỏ gánh nặng nội tâm mà chị đã mang quá lâu. Chị nói rằng không thể tự tâm sự với mình cả đời – câu nói ấy hé lộ rằng chị đã phải đối thoại với chính mình trong một thời gian dài đến kiệt sức.

Quá khứ của Quỳ được hồi tưởng qua những mảnh ký ức không liền mạch. Sự đứt gãy nội tâm ấy là một dạng cô đơn: con người không thể nối lại những ký ức của mình thành một câu chuyện trọn vẹn. Ký ức của chị là những mảnh vụn, và chị cũng là người sống trong trạng thái tinh thần vụn vỡ.

Nguyễn Minh Châu đã xây dựng hình tượng Quỳ như một người phụ nữ đi tìm ý nghĩa cuộc đời bằng cách truy cầu những điều vượt quá khả năng con người. Nhưng càng đi, chị càng xa hạnh phúc. Càng tìm kiếm sự hoàn mỹ, chị càng thấy thế giới trống rỗng. Càng sống trong ký ức, chị càng khó bước về phía trước.

Cuối cùng, cô đơn không phải điều xảy đến với chị, mà là điều chị mang theo, như một phần tính cách, một phần cách chị nhìn đời. Và cũng chính vì thế, chị trở thành một trong những nhân vật có chiều sâu nội tâm nhất trong văn học Nguyễn Minh Châu: một con người tốt đẹp đến mức bi kịch, nhạy cảm đến mức đau đớn, lý tưởng đến mức tự làm tổn thương chính mình.

Khi đọc Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành, điều khiến tôi tâm đắc nhất không chỉ là câu chuyện của Quỳ mà là những dấu hiệu đổi mới tư duy nghệ thuật của Nguyễn Minh Châu. Đây là một trong những tác phẩm thể hiện rõ nhất bước chuyển của nhà văn từ quan điểm “con người trong chiến tranh” sang “con người trong đời thường”. Nếu trước đây, văn của ông thường xây dựng hình tượng anh hùng mang phẩm chất lý tưởng, thì ở tác phẩm này, con người hiện lên trong sự phức tạp, đa diện và đầy những khoảng tối.

Trước hết, Nguyễn Minh Châu đã phá vỡ mô hình nhân vật chính diện – phản diện vốn quen thuộc trong văn học chiến tranh. Trong truyện, không ai hoàn hảo, cũng không ai hoàn toàn xấu. Hòa – người trung đoàn trưởng từng là biểu tượng trong mắt Quỳ – lại có những chi tiết rất người: sự hào hứng khi thăng cấp, sự tị nạnh trong quan hệ đồng đội, đôi tay lúc nào cũng ướt mồ hôi. Hậu trung thực nhưng lại thiếu năng lực thực tế. Ph tài năng nhưng lại hám lợi. Còn Quỳ – người tưởng như cao đẹp nhất – lại mắc kẹt trong chính lý tưởng của mình.

Chính sự đa diện ấy tạo nên một bước ngoặt: con người không còn được nhìn từ một chiều, mà từ nhiều chiều, với những mâu thuẫn nội tâm tinh vi. Nguyễn Minh Châu đã từ bỏ cách nhìn sử thi để đi đến cách nhìn nhân bản: thay vì mô tả con người như những biểu tượng, ông tìm cách tái hiện họ trong sự thật trần trụi của đời sống.

Điều thứ hai là sự thay đổi trong cách kể chuyện. Nhà văn không sử dụng lối kể toàn tri, mà để nhân vật “tôi” – một người đứng ngoài câu chuyện – lắng nghe Quỳ kể lại cuộc đời mình. Cách này tạo ra hai hiệu ứng:
– Thứ nhất, nó mang lại tính khách quan, bởi độc giả không thấy tác giả đánh giá trực tiếp.
– Thứ hai, nó mở ra khoảng trống để người đọc tự suy nghĩ về nhân vật, tự đặt câu hỏi về những chi tiết còn thiếu.

Cách kể này làm nổi bật đời sống nội tâm – một yếu tố mà Nguyễn Minh Châu đặc biệt quan tâm ở giai đoạn sáng tác hậu chiến. Qua những lời kể đứt gãy, ông cho thấy tâm hồn con người như một cấu trúc phức tạp, nơi ký ức, tưởng tượng, nỗi đau và khát vọng hòa vào nhau.

Cuối cùng, điều khiến tác phẩm trở thành cột mốc sáng tạo là ở quan niệm về tính người. Nếu trong văn kháng chiến, con người được mô tả như những cá thể vượt lên chính mình, thì trong tác phẩm này, con người trở về đúng bản chất đời thường: không ai toàn thiện, không ai bất biến. Nguyễn Minh Châu muốn nói rằng việc hiểu con người đòi hỏi sự cảm thông, sự thấu đáo và cả sự chấp nhận những giới hạn của họ.

Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành vì thế không chỉ là một truyện ngắn, mà là một tuyên ngôn nghệ thuật: văn chương phải nhìn sâu vào nội tâm, phải phản ánh con người như họ vốn là, chứ không phải như ta mong muốn họ trở thành. Đây là bước ngoặt quan trọng trong tư duy của Nguyễn Minh Châu – người được coi là “người mở đường tinh anh” của văn học Việt Nam thời hậu chiến.

Trong tác phẩm Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành, điều để lại nhiều ám ảnh không chỉ là con người mà là những chuyến tàu – biểu tượng xuyên suốt bao trùm không gian và tinh thần của câu chuyện. Nguyễn Minh Châu đã dùng hình ảnh tàu như một sợi dây kết nối giữa các tầng ký ức khác nhau, đồng thời là biểu tượng cho sự vận động không ngừng nhưng lại chẳng bao giờ chạm đến đích của nhân vật chính.

Ngay từ nhan đề, hình tượng “chuyến tàu tốc hành” đã gợi ra nhịp điệu gấp gáp, vội vã, một cuộc đời trôi nhanh đến mức người ta không kịp nhận ra mình đã bỏ lại điều gì sau lưng. Quỳ chính là con người sống trong nhịp sống đó. Cuộc đời chị giống như một con tàu liên tục chuyển bánh: hết chiến tranh rồi đến hòa bình, hết tình yêu rồi đến hôn nhân, hết hy vọng rồi lại thất vọng. Tất cả đều đến và đi nhanh như những ga xép vụt qua cửa kính.

Trong câu chuyện, Quỳ kể lại quá khứ qua những mảnh rời, những đoạn ký ức không hoàn chỉnh. Chính sự đứt gãy ấy tạo nên một cấu trúc tự sự rất đặc biệt: người đọc không nhìn thấy một dòng hồi tưởng liền mạch, mà nhìn thấy những mảnh ký ức vụn rời, giống như những cửa sổ tàu mở ra rồi đóng lại liên tục. Mỗi lần Quỳ kể một câu chuyện, đó là một mảnh vụn bật lên từ tâm trí chị: chuyện về Hòa, về Hậu, về Ph… Mỗi câu chuyện một vẻ, một sắc thái, nhưng ẩn dưới tất cả là cùng một nỗi ám ảnh: nỗi ám ảnh về “anh ấy” – người đàn ông mà chị chưa bao giờ thật sự hiểu nhưng lại không thể quên.

Hình ảnh Hòa hiện lên trong ký ức Quỳ không phải là hình ảnh hoàn chỉnh của một người đàn ông, mà là những mảnh rời: đôi tay dấp dính mồ hôi, nụ cười trước khi chết, những câu chuyện vụn vặt trong sinh hoạt thường ngày. Điều đáng nói là nhiều chi tiết trong đó không chắc có thật, đặc biệt là nụ cười. Chính Quỳ cũng thừa nhận đó có thể chỉ là tưởng tượng của chị. Điều này cho thấy ký ức của chị không chỉ là ký ức, mà còn là sự giao thoa giữa ký ức và ảo giác tinh thần. Ký ức không còn là sự ghi nhớ mà trở thành một dạng diễn giải của tâm hồn: Quỳ nhớ điều chị muốn nhớ, quên điều chị muốn quên.

Nguyễn Minh Châu đã dùng sự đứt gãy ấy để khắc họa một tâm hồn không ổn định, một người phụ nữ luôn sống trong quá khứ đến mức đánh mất khả năng sống trong hiện tại. Những chuyến tàu không chỉ đưa chị đi qua các miền đất, mà còn đưa chị đi qua các tầng ký ức – nơi thực và ảo, sống và chết, quá khứ và hiện tại hòa vào nhau.

Tàu chạy mãi nhưng không dừng lại: đó là hình ảnh ẩn dụ cho cuộc đời Quỳ. Chị đi qua nhiều nơi, gặp nhiều người, nhưng không có nơi nào là bến đỗ. Ngay cả đời sống nội tâm cũng không có điểm tựa: ký ức rời rạc, cảm xúc chồng chéo, lý tưởng và thực tế đối nghịch. Chính vì thế, nhân vật hiện lên như một hành khách lạc lõng trong chính cuộc đời mình.

Cuối cùng, biểu tượng chuyến tàu không chỉ dành cho Quỳ, mà còn dành cho cả một thế hệ: những con người sau chiến tranh, mang theo quá khứ nặng nề nhưng không biết đặt nó xuống ở đâu. Nguyễn Minh Châu đã dùng hình tượng ấy để mở ra một chiều sâu triết lí: đời người giống như một chuyến tàu, nhưng không phải ai cũng tìm được nơi mình thuộc về.

Trong Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành, Nguyễn Minh Châu đã tạo ra một kiểu nhân vật rất đặc trưng cho văn học hậu chiến: những con người từng đi qua bom đạn, từng sống hết mình cho lý tưởng, nhưng khi bước về đời thường lại không thể hòa nhập một cách trọn vẹn. Quỳ là đại diện tiêu biểu cho hình mẫu ấy. Chị không chỉ mang theo ký ức chiến tranh mà còn mang cả định kiến tinh thần thời chiến, khiến chị mãi mãi mắc kẹt giữa hai thế giới: lý tưởng và bản năng, quá khứ và hiện tại.

Điều khiến Quỳ trở thành một nhân vật độc đáo nằm ở khát vọng hướng đến sự hoàn mỹ. Nhưng cái khát vọng ấy không đơn thuần là ước muốn sống tốt, mà là một dạng cực đoan hóa lý tưởng: chị yêu một “thánh nhân” mà chị tự tưởng tượng, chứ không phải yêu một con người thật với những giới hạn đời thường. Khi miêu tả anh Hòa – người trung đoàn trưởng mà Quỳ gọi là “anh ấy” – nhà văn đã cố tình lật mở những chi tiết rất nhỏ: mồ hôi tay dấp dính, sự hì hửng khi thăng cấp, chuyện yêu người này ghét người kia… Những chi tiết đời thường ấy không nhằm hạ thấp nhân vật, mà nhằm kéo con người xuống khỏi tượng đài, trả họ về đúng bản chất: một thực thể phức hợp.

Thế nhưng chính sự thật giản dị ấy lại trở thành nguyên nhân khiến Quỳ đau khổ. Chị không thể chấp nhận sự thực rằng người đàn ông mình yêu cũng chỉ là một con người. Sự lý tưởng hóa quá mức khiến chị vô tình đặt lên Hòa một gánh nặng tinh thần mà không ai có thể đáp ứng. Tình yêu của chị, vì thế, vốn không thực sự dành cho Hòa, mà dành cho cái hình mẫu hoàn mỹ chị muốn có nơi anh. Từ đó, tình cảm ấy không thể bền vững, bởi nó không dựa trên sự thấu hiểu, mà dựa trên sự ảo vọng.

Nhưng bi kịch của Quỳ không chỉ nằm ở tình yêu. Sau cái chết của Hòa, chị lại tiếp tục lặp lại vòng xoáy ấy trong cuộc hôn nhân với Ph. Lần này, thay vì đòi hỏi người khác phải trở thành thánh nhân, chị cố gắng để tự mình trở thành một “vị cứu tinh”. Chị muốn giúp Ph vươn lên, muốn anh trở nên tốt đẹp hơn, muốn cứu rỗi một con người mà chị tin là còn khả năng thay đổi. Thế nhưng tận sâu bên trong, đó vẫn là khát vọng thoát tục, vượt lên khỏi đời thường để bám vào một lý tưởng không tưởng.

Cái hay của Nguyễn Minh Châu là ông không phán xét chị. Ông để cho nhân vật tự soi chiếu mình qua từng câu chuyện, từng mảnh ký ức, để rồi chính chị cũng nhận ra sự ngây thơ của mình. Khi nói “Tôi đã đi tìm cái tuyệt đối không bao giờ có”, đó không chỉ là một lời thú nhận, mà còn là một tiếng thở dài của cả một thế hệ từng lý tưởng hóa con người trong chiến tranh.

Hành trình của Quỳ vì thế vừa đẹp vừa đau: đẹp ở tấm lòng trong sáng, đau ở chỗ chị không thể buông bỏ cái đẹp ấy để sống một cuộc đời trọn vẹn. Chị trở thành người phụ nữ đi lạc trong chính tâm hồn mình, luôn trăn trở, luôn tìm kiếm, nhưng mãi mãi không chạm được vào điều mình khao khát.

Nguyễn Minh Châu đã phác họa chân dung một con người không xấu, không sai, nhưng quá khắt khe với sự hoàn mỹ, đến mức đánh mất khả năng sống. Đó là bi kịch tinh thần của thời hậu chiến – một bi kịch thầm lặng nhưng dai dẳng, ám ảnh và rất thật.



Sống giữa hai miền hư thực, lang thang trên những miền ký ức, Quỳ (nhân vật chính trong truyện “Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành”) vẫn luôn kiếm tìm sự hoàn hảo không tồn tại. Qua đó đã giúp Nguyễn Minh Châu thể hiện đời sống nội tâm con người một cách sâu sắc, nhìn con người dưới góc nhìn đa diện.

Hình tượng con người trong tác phẩm “Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành” đã được Nguyễn Minh Châu xây dựng với những mặt tốt xấu đan xen, nhìn con người trong một góc rộng hơn, cố gắng để nhân vật trở nên giống với con người hơn.

Con người trong góc nhìn đa diện

Bước ra khỏi quán tính của văn học kháng chiến, nhân vật trong tác phẩm của Nguyễn Minh Châu cũng bước xuống khỏi những tượng đài. Trong câu chuyện “Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành”, các nhân vật không được xây dựng như những con người hoàn mỹ. Anh Hòa, trung đoàn trưởng trung đoàn K- người được Quỳ gọi là “anh ấy” xuyên suốt tác phẩm: “Sống gần kề ngày nào cũng gặp nhau, tôi mới có dịp thấy anh ấy cũng mừng rỡ hí hửng khi được thăng cấp, mới có dịp được trông thấy anh ấy cũng ăn, ngủ, đi lại, cũng chăn một đàn gà riêng, đánh một cái quần “xà lỏn” đi phát rẫy, cũng yêu người này, nói xấu sau lung người kia. Và, anh ấy lại có mồ hôi tay, hai bàn tay lúc nào cũng dấp dính. Mỗi lần tôi phải cầm lấy bàn tay anh ấy là lại thấy trên bàn tay mình một cảm giác dấp dính và lạnh”. Quá trình Quỳ nhận ra Hòa không hoàn mỹ với việc nhà văn (và cả chúng ta) nhận ra không hề có một con người hoàn hảo nào cả, không có một tượng đài nào cả; dù là thời chiến hay thời bình.

Và còn có cả Hậu hay Ph cũng được miêu tả với những khuyết điểm. Hậu thành thật nhưng cũng vì việc đó mà không hoàn thành tốt công tác của mình, giống như một cái máy “chỉ biết thu vào mà không biết phát ra”, từ một phóng viên tờ tin trở thành người chuyên việc khuân vác, in ấn. Ph. là một kỹ sư tài giỏi nhưng lại trở nên hám lợi, tham những vì cô vợ trẻ đẹp của mình (theo lời vị cán bộ). 

Và Quỳ, nhân vật chính trong truyện, là một nhân vật nhìn như hoàn hảo nhưng lại không hoàn hảo. Chị có rất nhiều ưu điểm: một người yêu nước (từ chối một trường khao học tự nhiên ở nước ngoài để vào Trường Sơn tham gia kháng chiến), một người giỏi giang (làm được rất nhiều việc từ y tá, phóng viên, lái xe, y sĩ) và Quỳ còn được miêu tả là một người phụ nữ xinh đẹp. Nhưng chị vẫn là một con người không hoàn hảo bởi tính tham lam của chị- sự tham lam đi tìm cái tuyệt đối không tồn tại. Quỳ dường như chưa từng yêu ai cả, chị chỉ yêu cái tuyệt đối chị cho đã tồn tại trong khoảnh khắc nào đó trên người một ai đó. 

Người đàn bà sống trong những mãnh vỡ quá khứ

Quá khứ của Quỳ được tái hiện qua những lời kể không liền mạch. Điều này tạo nên những mảnh vỡ câu chuyện, tạo thành những đứt gãy cảm xúc; đồng thời cũng tạo nên sự phong phú, phức tạp trong đời sống nội tâm nhân vật. 

Mỗi lần trò chuyện với “tôi”, Quỳ sẽ kể về một câu chuyện và nhân vật khác nhau. Việc để nhân vật thuật lại câu chuyện của mình với nhân vật khác mà không trực tiếp miêu tả đời sống nội tâm đã đặt tác giả và độc giả vào góc nhìn khách quan khi đánh giá nhân vật. Nguyễn Minh Châu không đứng ở góc nhìn toàn tri đã tạo ra nhiều không gian cho độc giả suy tưởng, mỗi lần kể Quỳ kể về những việc rời rạc, người ta phải suy tưởng về những điều chưa được kể ấy. 

Dù rời rạc cách mấy, những câu chuyện của Quỳ có một điểm chung: sự ám ảnh về “anh ấy”. Ta không biết Quỳ yêu Hòa hay không, nhưng Quỳ luôn nghĩ về anh trung đoàn trưởng này. Quỳ trong vô thức luôn nhớ về anh ấy, nhất là đôi tay và nụ cười trước khi chết. 

Quỳ luôn sống mãi ở giữa những mảnh ký ức, một cuộc sống cô đơn, chỉ có chị và hồi ức về những người đã chết. Quỳ nói với nhân vật “tôi” rằng chị không thể tâm sự với bản thân mình suốt cuộc đời được. Chị cần một ai đó để chia sẻ, vì chị đã tự “tâm sự”, tự phân tích bản thân mình rất nhiều lần rồi. Một bi kịch về sự cô đơn của con ngừơi. Nguyễn Minh Châu, qua việc xây dựng cốt truyện và cách kể chuyện đã thể hiện đời sống nội tâm phong phú và phức tạp của con người. Mặt khác cách đan xen giữa thực tại và những mảnh vụn quá khứ; cũng như những hồi ức và tưởng tượng (cụ thể nhất là tưởng tượng của Quỳ về nụ cười của Hòa trước khi chết) đã tạo nên diễn biến tâm lí phức tạp và khai thác sâu nhất có thể ý thức lẫn tiềm thức con người. 

Tìm kiếm mãi sự hoàn hảo không tồn tại

Quỳ là một người phụ nữ hoàn hảo và cũng cực đoan, luôn muốn đi tìm kiếm một “thánh nhân”: “Tôi thật ngu dại, với những người đàn ông đáng quý nhất trong số những người đáng quý ấy, tôi đã không coi họ là những con người đang sống giữa cuộc đời mà lại đòi hỏi nơi họ một thánh nhân. Tôi đã đi tìm cái tuyệt đối không bao giờ có”. Và cuối cùng, chị đã dành cả cuộc đời còn lại để ăn năn về điều đó. Đây là cả một quá trình nhận thức của nhân vật. Trong cuộc tình với Hòa, Quỳ muốn người yêu của mình là một thánh nhân, chị không thể chấp nhận những khuyết điểm rất “con người” của anh trung đoàn trưởng. Và khi đối mặt với cái chết của anh, Quỳ mới nhận ra Hòa vẫn là một con người ưu tú như chị từng biết, chỉ là anh không “thoát tục” như những gì chị muốn mà thôi. Chị đã nhận ra không thể tồn tại một thánh nhân trong cuộc đời trừ phi người ấy chết. 

Nhưng rồi, trong cuộc hôn nhân với Ph, Quỳ lại cố gắng để trở thành một “thánh nhân”. Chị mong muốn cứu vớt một con người và hơn thế, chị muốn Ph có thể tạo ra nhiều thành quả và giúp đỡ nhiều người hơn nữa. Ảo vọng của Quỳ là quá lớn, chị đã nhận ra cuộc đời không có “thánh nhân”, nhưng chị vẫn muốn vượt lên con người để làm một “thánh nhân”. Thế nên, cuộc đời chị vẫn mãi cô đơn, không tìm được một bến đỗ cho mình; như nhân vật tôi đã ví cuộc đời chị như những chuyến tàu tốc hành, đi qua rất nhiều nơi nhưng không có một nơi nào có thể dừng chân.

Theo ý kiến cá nhân, việc Quỳ tìm kiếm một thánh nhân trong cuộc đời là một ẩn dụ của việc nền văn học kháng chiến luôn xây dựng những tượng đài, những “thánh nhân” trong tác phẩm. Và dù đã bước ra khỏi cuộc chiến ấy, nhận thức được rằng sẽ không có một “thánh nhân” nào tồn tại, thì trong tiềm thức nhiều người, vẫn muốn xây dựng họ (Những năm đầu nền văn học hậu chiến, các văn sĩ vẫn chưa bước ra được cái bóng của văn học kháng chiến). Từ nhận thức đến hành động là một quá trình, Nguyễn Minh Châu, trong tác phẩm “Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành” đã cho độc giả thấy một nhân thức mới về con người, ông nhìn họ ở góc nhìn đa diện và đi sâu tái hiện đời sống nội tâm. Đó cũng là bức đánh dấu sự thay đổi về quan niệm con người trong sáng tác của ông.