Xem thêm

Tư Bền — nhân vật chính — là một kép hát bội kiêm diễn viên hài, nổi tiếng về cái “tài bông lơn”, khiến khán giả cười hết nước mắt chỉ bằng một điệu bộ. Nhưng cái vinh quang, tiếng cười ngoài sân khấu ấy lại che giấu một bi kịch sâu thẳm: cha anh đang “khò khè, chỉ chờ từng phút để thở một hơi nữa là hết nợ”, tức là sắp chết. Ngay trong cảnh cha hấp hối — lúc mà bất kỳ người con nào cũng muốn quỳ bên, nhìn mặt — nhưng Tư Bền lại phải “giấu bộ mặt rầu rĩ”, đánh phấn, tô son, đứng trên sân khấu, pha trò, cười hề để phục vụ khán giả. Những tiếng cười và tiếng vỗ tay vang dội trên khán đài chính là tiếng vọng cay đắng của bi kịch đời anh: “trong lúc muốn khóc, lại phải cười; trong lúc tư tưởng tan nát, lại phải tươi cười”. Từng lời diễn, từng động tác, từng tràng vỗ tay — tưởng là để vinh danh — hóa ra lại là xiềng xích bó buộc. Cái hài kịch trên sân khấu trở thành cái hộp đen giam giữ nỗi đau, nỗi xót xa, lòng hiếu thảo bị dìm xuống dưới ánh đèn rực sáng. Nhà văn dùng thủ pháp tương phản và “tăng cấp”: càng lúc vở diễn càng sôi nổi, khán giả càng cuồng nhiệt, trong khi cha anh càng yếu, cơn hấp hối càng gần. Đọc “Kép Tư Bền”, tôi chạnh lòng nghĩ về những nghệ sĩ — những con người sống bằng tiếng cười của người khác — mà bên trong có thể đang giữ một nỗi buồn khôn nguôi. Họ cười để người khác vui, nhưng chưa chắc họ đã được phép khóc. “Hài kịch” đôi khi không mang lại hạnh phúc cho người diễn, mà chỉ là sự vắt kiệt cảm xúc để phục vụ khán giả, phục vụ đồng tiền. Cuối truyện, số phận Tư Bền — bị bóc lột bởi chủ rạp, bị xã hội vùi dập — là lời cáo giác mạnh mẽ của tác giả về cái giá của nghệ thuật, về sự bất công ghê gớm với những người nghèo khổ. “Kép Tư Bền” không chỉ là một vở hài kịch, mà là một bi kịch của đời sống. Với tôi, đây là một trong những truyện ngắn khiến trái tim quặn thắt nhất — bởi nó phản chiếu thực tế tàn nhẫn, phũ phàng: cái cười có khi được mua bằng nước mắt.

Một trong những điều khiến mình ấn tượng khi đọc “Kép Tư Bền” là cách Nguyễn Công Hoan đặt câu hỏi sâu sắc về vai trò của nghệ thuật và đạo đức trong một xã hội bó buộc bởi nghèo đói và lợi nhuận.

Tư Bền là nghệ sĩ: anh yêu nghề, anh có tài, anh được khán giả yêu mến, được cười vang bởi những tiếng hò reo, vỗ tay. Nhưng khi cuộc sống thực đè nặng: cha bệnh nặng, túng thiếu, nợ nần — anh lại không có quyền từ chối. Anh bị chủ rạp “ép”, bị ràng buộc bằng giấy giao kèo, bị đẩy lên sân khấu để diễn tiếp — dù trong lòng đang đau khổ, bất lực.

Đằng sau ánh đèn sân khấu, hậu trường là tận cùng của nghèo đói, của áp bức và của cái “giá của tiếng cười” — chính là sự bán rẻ nhân phẩm, cảm xúc, tình cảm. Nhà văn phơi bày sự tha hóa, suy đồi đạo đức của tầng lớp chủ rạp — những người biến nghệ thuật thành món hàng, biến người nghệ sĩ thành công cụ lợi nhuận.

Mình cho rằng “Kép Tư Bền” là một lời phản đề đối với quan niệm “nghệ thuật vị nghệ thuật”. Nghệ thuật không nên là nơi để bóc lột — mà phải là nơi để con người được tôn vinh, để tiếng nói của nhân đạo vang lên. Khi nghệ thuật bị thương mại hoá triệt để, khi nghệ sĩ bị cưỡng bức bằng cơm áo, khi khán giả chỉ muốn cười để quên đời — thì nghệ thuật mất đi nhân tính, chỉ còn lại vỏ rỗng.

Ở đó, tiếng cười không cứu rỗi ai, mà chỉ thêm chua chát. Và số phận Tư Bền là lời cảnh tỉnh: xã hội cần nhìn lại — đừng biến người nghệ sĩ thành món hàng, đừng biến cái đẹp thành trò mua bán.

“Kép Tư Bền” với mình không chỉ là một câu chuyện buồn — mà là một tiếng nói phê phán, một lời kêu gọi lương tri.