Thích Ca Mâu Ni, Jesus, Pythagoras, Rumi,... đều là những bậc vĩ nhân và là nguồn cảm hứng bất tận cho các tác phẩm văn học. Dù không phải là tác phẩm đầu tiên viết về những nhân vật đình đám này, Trò chuyện với vĩ nhân vẫn mang một dấu ấn rất riêng, mang đậm “phong cách Osho”. Những câu chuyện mà Osho viết về những bậc vĩ nhân không chỉ đơn thuần là những câu chuyện kể lại - chúng giống như một chuỗi phóng sự sau khi tác giả gặp gỡ những nhân vật này vậy. Qua những dòng văn của nhà huyền môn Ấn Độ, chúng ta có cái nhìn sâu hơn về cuộc đời của những con người được cả thế giới tôn vinh này. Với những độc giả đam mê nghiên cứu về lịch sử, đây hẳn là một nguồn tư liệu hữu ích bởi cuốn sách cung cấp cả những câu chuyện lý thú chưa từng được đề cập trong giáo trình.    

1. Vài nét về tác giả Osho:

Osho (1931 – 1990) tên thật là Chandra Mohan Jain, còn được gọi là Acharya Rajneesh từ những năm 1960 trở đi, sau đó ông tự gọi mình là Bhagwan Shree Rajneesh trong thập niên 1970 và 1980, rồi cuối cùng lấy tên Osho năm 1989. Ông là một nhà huyền môn, bậc thầy tâm linh người Ấn Độ, và lãnh đạo của phong trào Rajneesh. Trong suốt cuộc đời của mình, ông được xem như là một vị thầy huyền bí, guru và bậc thầy tâm linh. Trong những năm 1960, ông đã đi khắp Ấn Độ như một diễn giả công cộng và là nhà phê bình thẳng thắn đối với chủ nghĩa xã hội, Mahatma Gandhi, và đạo Hindu chính thống. Những thuyết giảng có tính tổng hợp và điều hòa các tôn giáo khác nhau của Osho nhấn mạnh tới tầm quan trọng của thiền, việc tự nhận biết, tình yêu, sự sáng tạo và hài hước - những phẩm chất được Osho xem như bị kìm nén do sự tuân thủ các hệ thống niềm tin cứng nhắc, truyền thống tôn giáo và xã hội hóa.

2. Những nhà tu hành:

Đức Phật không tuân theo một hệ tư tưởng nào, bởi ngài hiểu mọi hệ tư tưởng đều thuộc về tâm trí. Ngài cũng không tin vào lý tưởng, bởi đã có biết bao nhiêu cuộc xung đột tàn khốc xảy ra trên thế giới chỉ vì mâu thuẫn lý tưởng. Lý tưởng thôi thúc con người phải theo đuổi một hình mẫu nào đó. Osho nói rằng khi một người nhận rằng họ thuộc Kỳ Na giáo, Ấn giáo hay Hồi giáo, họ sẽ phải thực hiện những việc nằm trong khuôn khổ của tôn giáo họ đi theo. Họ thậm chí sẽ phải thay đổi một số thói quen vốn có của mình theo quy định của những tôn giáo đó. Nhưng theo Đức Phật, người chỉ biết bắt chước và làm theo lời người khác thì sẽ mãi chìm trong u minh, chẳng bao giờ tìm thấy tự do trong tâm hồn. Chính Đức Phật đã tìm thấy tự do trong tâm hồn khi rời bỏ cung điện vàng son để đi tìm con đường giác ngộ. Nếu ngài luôn làm theo ý nguyện của cha ngài, sống trong những cung điện nguy nga, giữa những khu vườn mãi xanh tốt và những con người mãi trẻ đẹp, ngài sẽ cảm thấy nhàm chán và bức bối. Chỉ khi nhìn thấy những mặt tối tăm của cuộc sống, con người mới biết trân trọng hạnh phúc và hiểu mình sẽ đi trên con đường nào. Đức Phật đã chọn con đường giải thoát - ngài được là chính mình, thoát khỏi mọi kỳ vọng và quy tắc mà mọi người trông đợi ở một vị Thái tử. Được là chính mình, tâm hồn con người thoát khỏi mọi sự giả dối và ưu phiền. Trước khi về nơi cửu tuyền, di ngôn của Đức Phật cũng là lời nhắc nhở các tín đồ sống thật với chính mình:     

Hãy là ánh sáng soi rọi chính mình. Đừng làm theo người khác, đừng bắt chước người khác, bởi vì làm theo, bắt chước sẽ chỉ tạo ra những điều ngu ngốc. Bạn được sinh ra với khả năng hiểu biết vô bờ. Bạn được sinh ra với ánh sáng bên trong. Hãy lắng nghe tiếng nói nhỏ bé, tĩnh lặng bên trong, và nó sẽ dẫn đường cho bạn. Không ai có thể dẫn dắt bạn, không ai có thể trở thành hình mẫu cho cuộc sống của bạn, bởi vì bạn là duy nhất. Trước đây, không có ai giống hệt bạn và sau này cũng thế. Đây chính là ánh hào quang của bạn, là sự vĩ đại của bạn, rằng bạn hoàn toàn không thể thay thế, rằng bạn là chính bạn, không là ai khác. 

Bồ Đề Đạt Ma là người có công đưa Phật giáo du nhập vào Trung Hoa. Hoàng đế Lương Vũ Đế - một người tôn sùng đạo Phật - đã đón tiếp Bồ Đề Đạt Ma rất nồng nhiệt. Thế nhưng, Hoàng đế lúc đó chưa phải là một người giác ngộ, bởi ngài xây chùa chiền và chăm lo cho các nhà sư với mong đợi Đức Phật sẽ ban thưởng cho ngài. Khi Bồ Đề Đạt Ma xuất hiện, vị Hoàng đế sợ hãi khi nhìn vào gương mặt dữ dằn của ông - dù ông là người nổi tiếng là người dịu dàng từ bi. Câu trả lời thẳng thắn, không chút vòng vo của vị thiền sư Tây Trúc khiến Hoàng đế kinh ngạc. Bồ Đề Đạt Ma giải thích rằng thờ Phật để mưu cầu danh lợi là đang làm trái với đạo lý nhà Phật. Con người đến với Phật là để tìm sự thanh tịnh trong tâm hồn và để chia sẻ niềm vui với người xung quanh mình. Niềm hạnh phúc đến từ hai việc đó đã là phần thưởng lớn nhất dành cho các Phật tử. Lương Vũ Đế đã hiểu ra rằng ngài chưa thực sự thanh thản trong tâm hồn và đang đi sai hướng. May mắn thay, Bồ Đề Đạt Ma đã xuất hiện để dẫn ngài đến con đường giác ngộ.       

Trừ khi bệ hạ lắng nghe tiếng nói nội tâm của mình, bằng không chẳng ai có thể giúp được bệ hạ, dù là Đức Phật hay người thường. Bệ hạ chưa nghe được tiếng nói nội tâm của mình. Nếu nghe, hẳn bệ hạ đã không hỏi một câu ngu ngốc như vậy. Không có phần thưởng trên con đường của Phật Thích Ca Mâu Ni bởi vì niềm khao khát được đền đáp đó bắt nguồn từ một tâm trí tham lam. Toàn bộ lời dạy của Phật Thích Ca Mâu Ni là vô sở cầu và nếu thực hiện tất cả những nghĩa cử được cho là cao đẹp này, xây đền chùa, chăm lo cho hàng ngàn tu sĩ, với một tâm trí sở cầu, bệ hạ đang đi về hướng địa ngục. Nếu bệ hạ làm điều này xuất phát từ niềm vui, chia sẻ niềm vui của mình với mọi người, và không mảy may nghĩ đến việc được đền đáp, hành động đó tự nó đã là phần thưởng. Bằng không, bệ hạ đã bỏ lỡ toàn bộ ý nghĩa của nó. 

Trong tác phẩm, Osho đã đưa ra một câu hỏi đã được hỏi đi hỏi lại cả nghìn năm: Jesus Christ là ai? Mỗi người một cách trả lời khác nhau. Các tín đồ của ngài thì cho rằng ngài là con của Chúa, là Đấng Cứu thế, là thánh thần. Trong khi đó, những người không phải tín đồ Cơ đốc lại hoài nghi về sự thần thánh của ngài. Có người nói rằng ngài chỉ là một người trần mắt thịt, chẳng có gì về ngài là thần thánh cả. Thậm chí có người còn nghi ngờ về sự tồn tại của ngài. Osho cho rằng tốt nhất không nên tìm câu trả lời cho câu hỏi này, vì những câu trả lời không thể đảm bảo tính chắc chắn. Ông còn cho rằng, với những câu hỏi quan trọng như vậy thì người đặt câu hỏi nên tự suy ngẫm và tìm câu trả lời cho chính mình. 

Jesus Christ là ai - là thánh thần hay con người? Tôi nói rằng tất cả các câu hỏi đều sai và cả câu trả lời cũng sai nốt. Vì sao ư? Bởi vì câu hỏi hoặc đến từ kiến thức Do Thái, hoặc từ kiến thức Hồi giáo, hoặc từ kiến thức Hindu. Và câu trả lời đến từ kiến thức Cơ Đốc giáo, mà kiến thức thì không thể trả lời được. Kiến thức thậm chí không thể hỏi. Kiến thức là thứ bất lực. Những câu hỏi có tầm quan trọng như thế chỉ có thể bắt nguồn tự sự trong sáng, không phải từ kiến thức. Cần phải hiểu được điểm khác biệt đó. Khi hỏi một câu hỏi bắt nguồn từ kiến thức, bạn không thật sự hỏi, bởi vì bạn đã biết. 

Chiyono được hậu thế biết đến là thiền ni đầu tiên của Thiền Tông Nhật Bản và là đệ nhất mỹ nữ thời Kamakura. Tuy nhiên, quá trình giác ngộ của bà khó khăn hơn ai hết. Khi bà đến các chùa xin xuất gia, các vị trụ trì đều từ chối vì lo sợ sắc đẹp của bà sẽ khiến nam nhân trong chùa lơ là việc tu hành. Đến khi bà hủy hoại nhan sắc của mình, Đại giác Thiền sư mới đồng ý để bà xuống tóc. Vào đến cửa Phật, Chiyono đã mất rất nhiều năm nhưng vẫn chưa thể giác ngộ. Sư phụ của bà khiển trách rằng đó là do bà chưa dứt khỏi những điều hữu cầu trong quá khứ - còn hữu cầu thì còn trần tục. Chiyono không phải một người dễ nản lòng - bà rất kiên cường và sống khổ hạnh như lời Phật dạy. Tuy nhiên, theo Osho, Chiyono đã không nhận ra rằng bà càng tìm kiếm thì giác ngộ càng đến muộn. Giác ngộ không phải muốn tìm là có được, phải nhờ thiền định và thanh lọc tâm hồn thì mới mong giác ngộ được. Mãi đến một đêm, khi làm đổ thùng nước và nhìn ánh trăng phản chiếu lên mặt nước, ni sư mới giác ngộ. Bà đã dành cả tuổi thanh xuân đằng đẵng của mình để theo đuổi sự giác ngộ, thế mà sự giác ngộ lại đến khi bà ít mong đợi nhất. 

Giác ngộ xuất hiện theo cách riêng. Bạn không thể ra lệnh cho nó, bạn không thể yêu cầu nó xảy ra. Tuy nhiên, bạn có thể nỗ lực thật nhiều để được giác ngộ, nhưng dù cho bạn có làm bất kỳ điều gì thì đó cũng không phải là lý do để giác ngộ xuất hiện. Bất cứ điều gì bạn làm sẽ không đem lại cho bạn sự giác ngộ, nhưng đó là bước chuẩn bị để bạn có đủ khả năng đón nhận. Giác ngộ đến mà không hẹn trước. Mọi điều bạn làm chỉ đơn giản giúp bạn chuẩn bị để đón nhận, để nhìn thấy, để nhận ra khi giác ngộ xuất hiện.

3. Những vị triết gia:

Socrates đã bị xử tử trên chính quê hương Hy Lạp của mình. Nếu người Hy Lạp chịu gác lại mọi định kiến mà lắng nghe Socrates, đất nước của họ sẽ trở thành cường quốc trên lĩnh vực tri thức. Nhưng không, họ không hiểu những giá trị khoa học mà Socrates đã tìm hiểu được. Socrates đã hy sinh bản thân mình trên con đường tìm kiếm khoa học. Ông không yêu cầu mọi người tin tưởng điều gì tuyệt đối, bởi chỉ nên tin tưởng khi có bằng chứng xác thực. Ngay cả khi chấp nhận một điều như một chân lý, nên chấp nhận nó như một giả định. Khi thời thế thay đổi, suy nghĩ cũng sẽ thay đổi và những lập luận mới sẽ xuất hiện. Socrates biết điều đó, vì vậy ông không tạo ra một môn phái, tôn giáo hay lý thuyết nào – ông chỉ chấp nhận thế giới này như nó vốn có. Osho – và những người ngưỡng mộ – đều yêu mến Socrates bởi tính khiêm nhường của ông.

Khi còn trẻ, ta nghĩ rằng mình biết hết mọi thứ; khi trưởng thành hơn một chút, ta cũng nhận thức rằng có quá nhiều điều mình không biết. Khi già hơn chút nữa, ta trở nên bối rối bởi vì ta từng biết nhiều khi còn trẻ, và giờ ta biết ngày càng ít. Và cuối cùng, trước khi chết, ông ấy nói: “Ta chẳng biết gì”.

Heraclitus được những người cùng thời nhận xét là một người kỳ lạ, bởi suy nghĩ và cá tính của ông là độc nhất vô nhị. Khi nói chuyện, ông thích làm cho đối phương khó hiểu bằng những câu chuyện ngược đời, đầy nghịch lý. Trong khi triết gia Aristotle luôn né tránh những nghịch lý bằng những lý thuyết rõ ràng, rành mạch thì Heraclitus lại mở cánh cửa của cuộc đời đầy nghịch lý ra trước mắt mọi người. Điều đó khiến ông trở thành một người quái đản và lập dị dưới con mắt giản đơn của người đời. Quê hương Hy Lạp dường như chưa bao giờ hiểu được tường tận về con người này. Osho nhận xét nếu như Heraclitus chào đời ở phương Đông thay vì phương Tây, có thể ông sẽ dễ dàng được chấp nhận hơn. Ở phương Đông không thiếu những học giả có cá tính nghịch lý như ông: Đức Phật, Lão Tử và những người hiểu biết không phải lúc nào cũng được người đời thấu hiểu. Thế nhưng, những lý thuyết họ đưa ra được hưởng ứng và họ được tôn sùng.

Không chỉ dòng sông thay đổi, bạn cũng đã thay đổi. Đây là thông điệp sâu sắc nhất của Heraclitus: mọi thứ đều trôi theo dòng và thay đổi; mọi thứ đều di chuyển, không có gì đứng im. Và khoảnh khắc bạn neo bám, bạn sẽ bỏ lỡ thực tại, Sự neo bám của bạn trở thành vấn đề, bởi vì thực tại thay đổi, còn bạn lại neo bám. 


Trang Tử được Osho nhận xét là “một hiện tượng hiếm có”, còn hiếm gặp hơn cả Đức Phật hay Jesus. Trang Tử coi trọng tự nhiên – cái gì không diễn ra theo tự nhiên thì không nên giữ lại. Với ông, Đạo là “tự nhiên tối thượng và không có gì cao hơn”. Ông không kiếm tìm hay sáng tạo những điều cao siêu, bởi chỉ cần mọi thứ diễn ra theo quá trình tự nhiên thì con người sẽ tự khắc nhận ra được điều họ muốn tìm kiếm. Ngoài ra, Trang Tử còn được biết đến bởi những điều kỳ lạ mà ông nói. Những điều ông nói tưởng chừng vô lý và điên rồ, nhưng thực tế lại hợp lý đến bất ngờ! Chuyện kể rằng khi vợ Trang Tử mất, Hoàng đế đã rất tức giận khi đến viếng vợ nhà hiền triết: Trong nhà thì đang có tang, thế mà Trang Tử lại ngồi dưới gốc cây và hát rất vui vẻ. Ông thậm chí còn hỏi ngược lại Hoàng đế “Vì sao thần phải khóc?” – đây không phải điều mà mọi người sẽ nói trong đám tang. Ông giải thích với Hoàng đế rằng đây là cách ông thể hiện tình yêu với người vợ đã ra đi của mình. Cái chết sẽ đến với tất cả mọi người – đây là lẽ tự nhiên không thể chối cãi. Cái chết chính là đỉnh cao của cuộc sống, bởi cuộc sống là hành trình mỗi người phải trải qua trước khi cái chết gõ cửa. Trang Tử hát trước cái chết nghĩa là ông chấp nhận sự ra đi của vợ ông và trân trọng cuộc sống hai người đã có bên nhau. Một người khi yên nghỉ thì nên được yên nghỉ trong sự giao hòa của âm nhạc và tình yêu – đó là điều mà Trang Tử đã tin.

Sự sống và cái chết không phải là hai khía cạnh tách rời. Chúng là một. Khoảnh khắc đứa trẻ chào đời, cái chết cũng được sinh ra với nó. Khi người ta trưởng thành, cái chết cũng đến gần hơn, và dù được biết đến với tên gọi nào thì cái chết cũng là đỉnh cao của cái gọi là sự sống. Vậy thì tại sao thần không ca hát? Hơn nữa, người phụ nữ tội nghiệp ấy đã sống với thần rất nhiều năm, sao thần không thể hát một vài lời để tỏ lòng biết ơn khi người đó ra đi? Cô ấy phải yên nghỉ trong sự giao hòa giữa âm nhạc và tình yêu. Sao thần lại phải than khóc?

Lão Tử luôn phản ánh thế giới xung quanh ông, không thêm cũng chẳng bớt điều gì. Nếu thế giới tồn tại những điều phi lý, thiếu logic, hẳn ông cũng sẽ trình bày những điều phi lý và thiếu logic. Ông chấp nhận mọi điều đang diễn ra trong cuộc sống - nói cách khác là chấp nhận tự nhiên. Có lẽ do vậy mà mọi người rất khó thấy được sự duy linh của Lão Tử - ông quá bình thường khi đứng trong đám đông. Những nhà hiền triết khác được biết đến bởi quá trình tu luyện gian khổ cũng như khí chất hơn người, nhưng Lão Tử thì lại tự nhiên nhất có thể.  

Nếu con người bất tử thì khi đó mới phát sinh câu hỏi về đạo đức. Nếu không có bất kỳ tính cách nào, khi đó ông mới nghĩ về tính cách. Người có tính cách sẽ tuyệt đối không nghĩ về sự tồn tại của những thứ như tính cách. Một người đạo đức không biết về ý nghĩa của từ “đạo đức”. Do đó, đừng ngốc như vậy! Và đừng tìm cách trau dồi bản thân. Hãy sống tự nhiên. 

4. Những nhà khoa học:

Pythagoras thường được biết đến với tư cách là một nhà toán học, nhưng ít ai nhắc đến ông với tư cách là nhà triết học. Ông đã chu du đến Ai Cập, Ấn Độ, Tây Tạng và cả Trung Hoa. Ông say mê nghiên cứu những tinh hoa nhân loại đã đúc kết về thế giới nội tâm của con người - nói cách khác là triết học cổ xưa. Chính bởi vì say mê nghiên cứu nên Pythagoras mới chấp nhận mọi thử thách trên chuyến hành trình của mình. Khi còn ở quê hương, ông vốn là một trong những học giả được tôn sùng. Thế nhưng khi trở về sau chuyến du hành tới phương Đông, người Hy Lạp lại nhìn ông bằng ánh mắt nghi ngờ. Đó là lẽ tự nhiên, bởi Pythagoras đã làm được điều mà từ trước đến nay chưa học giả phương Tây nào đạt được - lĩnh hội văn hóa phương Đông. Họ không hiểu rằng ông chính là người bắc cầu nối giữa triết học phương Đông và phương Tây. Họ cũng không hiểu những nghiên cứu của ông giá trị đến nhường nào với nhân loại.    

Người ta gây khó dễ cho Pythagoras từ nơi này đến nơi khác. Ông ấy gần như không thể truyền dạy tất cả những gì mình đã thu thập được. Ông ấy sở hữu một kho báu đồ sộ, trên thực tế là chưa từng có ai sở hữu một kho báu như của Pythagoras. Nhưng đây chính là sự ngu ngốc của loài người, và nó vẫn luôn như thế. Người đàn ông này đã làm điều gì đó gần như không thể: ông ấy đã bắc cầu giữa phương Đông và phương Tây. Ông ấy chính là chiếc cầu nối đầu tiên. Ông ấy đã tìm hiểu về tâm trí phương Đông sâu sắc như tâm trí phương Tây. 

5. Những nghệ sĩ:  

Meera vốn xuất thân trong một gia đình hoàng tộc ở Ấn Độ vào thế kỷ 16. Bà không chỉ được biết đến với tư cách là một thi sĩ, nhạc sĩ và vũ công xuất sắc mà còn được biết đến với tư cách là người yêu thần Krishna cuồng nhiệt. Năm bà lên bốn, khi một đạo sư đến hành lễ ở nhà bà, cô bé Meera đã trúng tiếng sét ái tình với bức tượng thần Krishna mà đạo sư mang theo. Kể từ thời khắc đó, bà đã coi Krishna chính là người chồng duy nhất của mình. Bà yêu và tôn sùng hóa thân thứ bảy của thần Vishnu một cách điên cuồng và vô điều kiện. Từng lời bà nói, từng lời bà cầu nguyện, từng bài thơ bà sáng tác đều chan chứa tình yêu vô bờ bến cho ý trung nhân biết tên mà chẳng rõ mặt. Đó không chỉ là tình yêu mà còn là đức tin mãnh liệt của bà. Không người đàn ông nào thay thế được Krishna trong trái tim bà.

Tôi nghĩ ngoài Krishna ra thì không còn người đàn ông nào tồn tại. Ông cũng là đàn ông chứ? Ta hiểu rằng Krishna là người đàn ông duy nhất và phần còn lại của thế giới là những người ngài ấy yêu thương, rằng tất cả đều đang ăn mừng với ngài ấy. Vậy còn ông, ông cũng là đàn ông chứ? Ta không nghĩ rằng có đến hai người. Vậy là ông đang cạnh tranh với ngài ấy sao?Jalaluddin Rumi là một nhà thơ sâu sắc với cách dùng từ phức tạp và đa nghĩa. Độc giả phải đọc lại nhiều lần để nắm rõ nội dung của những câu từ được sử dụng trong thơ Rumi. Một trong những câu nói nổi tiếng của Rumi phải kể đến câu: “Chúng ta là tấm gương và cũng là khuôn mặt phản chiếu trong đó”. Ông cho rằng sự hiện hữu của vạn vật chẳng qua chỉ là sự tái hiện đã được sắp xếp của thế giới. Giả sử như con người sống giữa các sự vật tự nhiên như cây cỏ, chim muông,... Con người và tự nhiên tác động qua lại với nhau - giống như đang soi mình trong gương. Ảnh cần người mà người cũng cần ảnh - có như thế thì cả hai mới có thể cùng tồn tại được. 

Rumi đúng khi cho rằng: ”Chúng ta là tấm gương và cũng là khuôn mặt phản chiếu trong đó”. Chúng ta là người quan sát và là người được quan sát. Không có gì cách biệt giữa chúng ta và sự hiện hữu. Chúng ta là một phần của cái tổng thể, giống như hai tay là một phần của sự thống nhất hữu cơ. Tôi có thể khiến chúng đánh nhau. Tôi có thể khiến chúng thân thiện với nhau, yêu thương và nồng ấm với nhau. Tôi có thể dùng tay này đánh tay kia và làm tổn thương tay kia. 


Ngoài khả năng thơ ca, Hakim Sanai còn được hậu thế nhắc tới với tài mưu lược hơn người. Ông đã từng trở thành cố vấn của Quốc vương Bahramshah nước Ghazna trong hành trình chinh phạt Ấn Độ. Thế nhưng, sau khi gặp gỡ học giả Lai-Khur, ông đã nhận ra cả mình và Quốc vương đều đã bị mờ mắt bởi cuộc chinh phạt đẫm máu này. Hakim Sanai không thể bước chung trên một con đường với Quốc vương: Quốc vương thì tham vọng và muốn chinh phạt thế giới, trong khi Sanai thì khiêm nhường và giản dị. Sanai đã được giác ngộ. Ông chia tay Quốc vương và lên đường đến Mecca - trung tâm của Hồi giáo - nhằm tìm kiếm chân lý cho riêng mình. Không ai có thể giữ ông lại, bởi lẽ ông đã được tự do . 

Ông ấy rời khỏi vua Bahramshah và lên đường hành hương đến Mecca. Vua Bahramshah chưa sẵn sàng để cho ông ấy ra đi và tìm mọi cách ngăn cản: nhà vua thậm chí còn muốn gả em gái mình và trao nửa vương quốc cho Hakim Sanai. Nhưng giờ đây, tất cả đều vô nghĩa. Hakim Sanai chỉ cười nói: “Thần không còn là kẻ mua lòa. Tạ ơn bệ hạ nhưng thần đã xong. Người điên này đã kết thúc thần chỉ bằng một cú đánh, một cú đánh duy nhất”. Và ông ấy lên đường hành hương đến Mecca. Vì sao ư? Về sau, khi được hỏi, ông ấy đáp: “Chỉ để lĩnh hội, chỉ để tiêu hóa những gì người điên kia đã trao cho tôi quá đột ngột. Nó thật quá sức! Nó quá choáng ngợp! Ta cảm thấy choáng váng; nó cần phải được tiêu hóa. Ông ấy đã trao cho ta nhiều hơn mức mà ta xứng đáng có được”.

Kabir là một nhà thơ tài năng sống ở Ấn Độ vào thế kỷ 15. Ông không chỉ nổi tiếng với những vần thơ mê hoặc người đọc mà còn nổi tiếng về đời sống giản dị. Tuy tuổi đã cao - đến mức các môn sinh muốn chăm sóc ông - nhưng ông vẫn chăm chỉ ngày ngày dệt vải. Ông là một người quá đỗi bình thường, không khát khao danh vọng hay tiền tài. Người ta có thể dễ dàng trông thấy những nhân vật đình đám trong xã hội, nhưng những người bình thường thì khó có thể được nhận ra. Kabir hay tự nhận mình là kẻ ngu dốt. Nói đúng hơn, tâm hồn ông luôn trong sáng như một đứa trẻ, và đó chính là suối nguồn bất tận cho những bài thơ của ông. 

Ta nên tiếp tục công việc mà Thượng đế muốn ta làm. Ta không muốn trở thành ai khác. Hãy để ta làm những gì ta đang làm, những gì Thượng đế muốn ta làm. Nếu Thượng đế muốn ta là người dệt vải, đó là lý do vì sao ta là người dệt vải. Ta được sinh ra là người dệt vải và sẽ chết như một người dệt vải.

6. Lời kết: 

Trò chuyện với vĩ nhân đã tập hợp những câu chuyện đầy ý nghĩa trong cuộc đời của những bậc hiền nhân được cả thế giới kính phục. Dẫu là một cuốn sách mang tính triết lý nhưng tác phẩm không hề khô khan, trái lại còn mang đến sự hứng khởi và tò mò cho người đọc. Từng câu chuyện, kèm theo những câu nói bất hủ, tất cả đều khiến độc giả như được trực tiếp nhìn thấy, nghe thấy những bậc vĩ nhân thay vì chỉ đọc về họ qua những con chữ. Chúng ta như được bước vào thế giới tâm tưởng của những người được lưu danh và cảm nhận hơi thở của thời đại mà họ đang sống. Bầu không khí đặc biệt này chính là món quà độc đáo mà Osho mang lại cho độc giả. 



Review bởi: Thanh An Nguyễn - Bookademy

Hình ảnh: Cẩm Vân Nguyễn

______________

Theo dõi fanpage của Bookademy để cập nhật các thông tin thú vị về sách tại link: Bookademy

Bạn đam mê viết lách, yêu thích đọc sách và muốn lan tỏa văn hóa đọc tới cộng đồng của YBOX.VN? Đăng ký để trở thành CTV Bookademy tại link: http://bit.ly/bookademy_ctv

(*) Bản quyền bài viết thuộc về Bookademy - Ybox. Khi chia sẻ hoặc đăng tải lại, vui lòng trích dẫn nguồn đầy đủ “Tên tác giả - Bookademy”. Các bài viết trích nguồn không đầy đủ cú pháp đều không được chấp nhận và phải gỡ bỏ.

Xem thêm

Đối thoại với những con người vĩ đại không chỉ là một cuốn sách lịch sử gồm những câu chuyện khô khan. Ngoài tiểu sử của các nhân vật, Osho đưa ra cách giải thích của riêng mình về những ý tưởng tuyệt vời này.

Bằng cách đọc sách, chúng ta có cơ hội hiểu sâu hơn những câu nói triết học của những vĩ nhân, hiểu được lý do tại sao các nhà sư từ chối tôn giáo, hoặc tuyên truyền những tư tưởng trái ngược với quần chúng nhà đầu tư.

Osho không ngần ngại bình luận về quan điểm của những người lớn tuổi. Anh ta không đồng ý với những lời của Nietzsche, nói rằng đó là những lời chết chóc, không có hơi thở và không có nhịp tim. Mặc dù lời dạy của Krishnamurti mang tính triết học, nhưng chúng rất nghiêm túc và không chạm đến trái tim con người.

Đánh giá sách Cuộc trò chuyện với những người vĩ đại

Sách hay nên đọc: Điểm sách: Đường đi của mây từ xứ tuyết: Tây Tạng – Bí ẩn kỳ lạ ẩn sau dãy núi tuyết

Theo ông, vẫn còn những tranh chấp. Ví dụ, ông ủng hộ tự do tình dục bằng cách truyền bá phương pháp thiền động vẫn còn gây tranh cãi. Osho không mấy quan tâm đến việc được những người xung quanh thích hay từ chối. Lão sư nói rằng điên không cần bất kỳ logic nào, chỉ là “một kẻ điên như tôi.”

“Trò Chuyện Với Vĩ Nhân” Cuốn sách cung cấp cho người đọc những mẩu trò chuyện, những luận bàn về các triết gia mà tác giả hâm mộ. Đó có thể là những nhân vật rất nổi tiếng trong lịch sử như: Socrates, Trang Tử, Lão Tử, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, Bồ Đề Đạt Ma…Hay cũng có thể là những người mà mình chưa từng biết như: Krishna, Kabir…

Tất cả đều có những quan điểm về thế giới quan có phần tùy khác nhau, nhưng tựu chung lại đều có những điểm hết sức tương đồng:

Sâu trong cùng của mỗi cá nhân là phần con người hết sức nguyên thủy. Chúng ta sinh ra, bước vào đời như 1 đứa trẻ, qua quá trình lớn lên và “nhào nặn” bởi môi trường sống, có nhiều lo toan, tính cách, cái tôi, thói hư tật xấu được hình thành. Công việc tìm hiểu bản thân, quan sát và lắng nghe tận sâu của mỗi người chính là việc rũ bỏ đi hết những lớp áo “cái tôi”, rũ bỏ ham muốn, để tìm về phần con người nguyên thủy nhất > Cá nhân tôi vốn là 1 người duy vật và ít có nhiều trải nghiệm tâm linh. Nhưng tôi vẫn tin rằng nếu 1 ngày quan sát và trải nghiệm được tận sâu con người mình. Sẽ giúp mỗi người hiểu được ý nghĩa cuộc đời, sống chậm hơn, yêu thương và vị tha hơn.

Phương Tây có nhiều người theo trường phái duy vật. Đó là lý do họ giàu về vật chất nhưng có thể nghèo hơn về mặt đời sống tâm linh. Phương Đông chính vì họ duy tâm, nên nhiều người lại không giàu về vật chất nhưng giàu về đời sống tâm linh, tâm hồn. Có những trường phái, những vị triết gia cân bằng được cả 2 quan điểm này như Socrates, Pythagoras…

Cũng có những quan điểm cho rằng: Mọi chuyện xảy ra đều có nguyên do của chúng, hoặc dễ dàng là đúng. Tức là những điều xảy ra với chúng ta thì đều là đúng, thuận theo tự nhiên. Kể cả những điều xấu nhất xảy đến, 1 biến cố hay tai nạn. Nhiều khi là do chúng ta kì vọng quá nhiều dẫn tới thất vọng nhiều và sốc, nếu sự việc đi chệch khỏi những gì ta suy nghĩ.

J. Krishnamurti thất vọng vì không được lắng nghe. Socrates bị đầu độc. Friedrich Nietzsche, triết gia người Đức, bị nhốt vào nhà thương điên và bị xem là “người điên” cho đến cuối đời.

Ngày nay, chúng ta thường nhìn những triết gia, những nhà tư tưởng bằng con mắt kính nể, nhưng ít ai biết họ lại sống như “kẻ điên” trong thời đại mình.

“Khi họ chết đi, chúng ta tôn thờ họ, trong khi họ còn sống, chúng ta ngược đãi họ”, Osho bình luận chua xót trong “Trò chuyện với vĩ nhân”.

“Trò chuyện với vĩ nhân” tổng hợp những “cuộc gặp gỡ” giữa Osho với 20 nhà tư tưởng, triết gia nổi tiếng nhất lịch sử loài người, từ phương Đông đến phương Tây, từ cổ đại đến hiện đại, từ người thật đến những nhân vật huyền bí: Socrates, Pythagoras, Lão Tử, Trang Tử, Krishnamurti, Friedrich Nietzsche…

Trong mỗi bài viết, bên cạnh việc kể lại tiểu sử và những điển tích thú vị của mỗi vĩ nhân, Osho còn bình luận sắc bén về những tư tưởng “đi ngược số đông” của họ. Từ đó, phần lớn cuộc đời của những vĩ nhân cũng hiện lên đầy những nét buồn.

Là những triết gia bị điên, hay chúng ta đang sống trong một thế giới điên rồ? Trong cuốn sách, Osho thể hiện sự thiên vị rõ ràng đối với những người được ông bàn đến, đồng thời chê bai không thương tiếc sự mù quáng của “những kẻ ngu ngốc”, “đám đông xoàng xĩnh”.

Ông ra sức giải thích câu nói “Thượng Đế đã chết” của Friedrich Nietzsche, bàn về lý do Krishnamurti chối từ tôn giáo, tán thưởng “tư duy logic điên rồ” của Lão Tử lẫn sự nổi loạn của Trang Tử.

Có vẻ như, vai trò của những “người điên” của bất cứ thời đại nào là chịu đựng sự bất hạnh mà đám đông dành cho mình, và một phần nào đó, thức tỉnh đám đông đó. Công việc của họ giống như “phẫu thuật”, theo Osho: “Nó gây đau đớn nhưng đó là cách một người mới có thể được sinh ra”.

Cá nhân Osho, chẳng hề kém cạnh, cũng là một “người điên” của thời đại mình. Vị đạo sư này ủng hộ tự do tình dục, truyền bá phương pháp thiền động gây tranh cãi thời bấy giờ, trải qua cuộc đời nhiều “thị phi” mà đến nay người ta vẫn chưa thể ngã ngũ.

Nhưng như Osho nói, sự điên rồ, nổi loạn, đi ngược lại đám đông, vốn chẳng cần logic hay lý do nào cả, “chỉ là một người điên giống như tôi”.

“Những người này phải được chấp nhận như chính họ. Cho dù bạn yêu hay ghét họ. Yêu hay ghét, điều đó không thay đổi được gì. Bạn có thể ủng hộ hoặc phản đối họ, nhưng bạn không thể thờ ơ với họ. Đó chính là sự kỳ diệu của những nhà thần bí”, Osho ghi.

Ông cũng viết: “Cuộc sống của họ không có một tác động hữu hình nào, nhưng họ đã làm biến đổi tâm thức nhân loại”.

Về phần độc giả, mỗi người có thể đồng ý hoặc bất đồng với những nhận định của Osho, thậm chí nghi ngờ tính chân thực của những câu chuyện ông kể.

Những hành trình đọc Trò chuyện với vĩ nhân chắc chắn là một trải nghiệm không nhàm chán và biết đâu sẽ đem đến cho bạn cơ hội nhìn thấy thế giới qua một góc nhìn rất khác.

25 tuổi – Cũng như bao người trẻ khác tôi loay hoay đi tìm con đường cho chính mình, tôi tiếp thu hàng nghìn lời khuyên từ mọi phía, nào là cách sống sao cho thịnh vượng, an nhiên rồi thì ý nghĩa đích thực về cuộc sống… Nhưng tiếp thu những lời khuyên đó tôi chỉ thấy quay cuồng, chả biết phải làm sao cho đúng. Bắt đầu tôi tìm về cội nguồn của những lời khuyên, những người đã vẽ ra những con đường cho nhân loại tiến về phía trước… Phương Tây thấm nhuần tư tưởng Cơ Đốc giáo qua những lời khuyên của Chúa, Phương Đông lại còn đặc biệt hơn khi là cái nôi của các tôn giáo: Kitô giáo, Hindu giáo, Jaina giáo, Hồi giáo hay Phật giáo – một tôn giáo phi tôn giáo… ở một khía cạnh khác thì ta còn có Đạo Khổng, Đạo Lão… Mỗi tôn giáo hay tư tưởng đều có những Vĩ nhân đi tiên phong tìm đường dẫn lối, đặt nền móng cho tâm thức nhân loại. Nhưng khi tìm hiểu đủ nhiều tôi nhận ra mỗi người lại có một quan điểm riêng, đôi khi còn xung đột nhau về cách sống… Và một lần nữa tôi lại… loay hoay, quay cuồng tiếp. Nhưng cũng là lúc tôi hình thành cho mình thêm nhiều hơn tư duy trừu tượng, tôi không còn tuân thủ hay nhìn thực tại theo một hệ quy chiếu có sẵn nữa. Bắt đầu suy nghĩ mọi thứ với tính lỏng cao hơn, đặt câu hỏi với nhưng những gì trước nay mình luôn coi là đúng. Từ đó tôi bắt đầu góp nhặt những tinh hoa của các Vĩ nhân để lại và áp dụng lại cho phù hợp với thời đại và bản thân mình hơn.

May mắn thay tôi tìm được đến với Osho, với cuốn Trò chuyện với vĩ nhân và Đạo – con đường không lối. Với giọng văn kể chuyện duyên dáng, nhưng lại không thiếu đi những lập luận sắc bén, Osho thuyết phục tôi về những cái hay của từng Vĩ nhân, cũng như cái chưa hợp lý của họ. Chủ nghĩa phương Tây, xây dựng cho mỗi con người một cái tôi cá nhân và thúc đẩy họ phải cố gắng nỗ lực vì chính bản thân mình. Trong khi đó chủ nghĩa phương Đông lại xây dựng một cho con người cái tôi tập thể – một thứ trung hòa giữa cá nhân và tập thể. Để dễ hiểu phương Đông coi mỗi người là một bộ phận trong cơ thể, chúng ta phải hoạt tốt vai trò và trách nhiệm của chúng ta, ngoài ra chúng ta còn làm vì tập thể, vì những bộ phận khác để giúp cơ thể khỏe mạnh. Osho không ngần ngại phê phán sự cứng nhắc của Khổng Tử, rồi tán thưởng “tư duy logic điên rồ” của Lão Tử lẫn sự nổi loạn của Trang Tử… Ngoài ra Osho kể ra những câu chuyện của những Vĩ nhân, những điều hình thành nên họ, chắc nhiều bạn sẽ bất ngờ: J. Krishnamurti thất vọng vì không được lắng nghe; Socrates bị đầu độc; Friedrich Nietzsche, triết gia người Đức, bị nhốt vào nhà thương điên và bị xem là “người điên” cho đến cuối đời;… Tôi ấn tượng nhất về câu chuyện của Đức Phật, người góp công lớn tạo ra một tôn giáo phi tôn giáo,bởi vì nó không có hệ thống tín ngưỡng, không có tín điều, không có thánh thư… Ngược lại hoàn toàn với các Vĩ nhân khác khi chỉ cho con người niềm tin, lời răn để con người bám víu, thì Đức Phật “lấy đi” tất cả, để rồi lấy đi cái thứ chúng ta khó cho đi nhất – cái tôi của chính bạn. Chỉ để lại sự trống rỗng tinh khôi, thuần khiết và trong trẻo, khi đó bạn đạt được đến cảnh giới “nirvana”(niết bàn). Niết bàn không phải mục tiêu mà là sự trống rỗng sẵn có trong bạn, nó luôn tồn tại nhưng nó chỉ bị tạm che đi thôi như các đồ vật trong nhà, chỉ cần chúng ta loại những độ vật đó ra chúng ta sẽ cảm nhận được nó, rồi tiến tới cảnh giới thấu hiểu hoàn toàn bản thân… Tôi còn ấn tượng với câu nói của Đức Phật đã nói với các đệ tử của mình: “‘Nếu gặp ta trên đường, hãy giết ta ngay lập tức. Đừng bao giờ cho phép ta đứng giữa con và thực tại của con. Hãy nắm tay ta đến chừng nào con không có khả năng đi một mình và tự lập. Khoảnh khắc con có thể bước đi một mình và tự mình, hãy quên ta đi. Tiến lên. Sau đó thì đừng bám víu vào ta. Đừng cố mãi là cái bóng của ta. Nếu gặp ta trên đường, hãy giết ta ngay lập tức!”… Gần đây chúng ta được nghe nhiều về chủ nghĩa khắc kỷ của Socrates, rồi Thần số học của Pythagoras, và bạn biết tôi chuẩn bị nói gì rồi đó, những người họ Osho cũng đề cập đến. Tôi phải tự hỏi Osho có điều gì ông không biết không, vì ngoài những kiến thức trong cuốn sách này ông còn hàng trăm cuốn sách khác với các thể loại khác nhau. Qua cuốn sách Osho đã gắn kết lại các con đường của 20 Vĩ nhân lại với nhau, thành một cái bàn đồ rõ ràng hơn, rồi người tùy theo quan điểm cá nhân của mình sẽ lựa chọn ra được con đường cho chính mình và tiếp bước trên con đường đó.

Rồi câu hỏi cuối cùng đặt ra là Lịch sử chỉ ghi chép về Adolf Hitler, Thành Cát Tư Hãn, Tamerlane… – những kẻ gieo rắc đau thương cho nhân loại. Nhưng lại quên đi và không nói nhiều về Jesus, Đức Phật, Lão Tử, Trang Tử,… – những người đánh thức cả thế giới khỏi cơn mê, mang hy vọng đến cho mọi người?

Osho trả lời “Con người có thể sống theo hai cách: một là theo thời gian, hai là vượt lên trên thời gian. Lịch sử là tên gọi của cuộc sống mà chúng ta đang sống theo thời gian nó để lại dấu ấn lên thời gian. Nhưng cũng có một cuộc sống mà chúng ta vượt lên trên thời gian – nó không để lại dấu vết nào cả. Họ sống cuộc sống nội tâm, họ sống trong chính mình. Cuộc sống của họ không có một tác động hữu hình nào cả, nhưng họ đã làm biến đổi tâm thức nhân loại. Họ đã sống trong tâm thức và họ để lại ấn tượng nơi tâm thức nhân loại”. Đúng như vậy! Những Vĩ nhân đã sống vượt lên khỏi thời gian vì họ vẫn còn tồn tại mãi mãi trong tâm thức của nhân loại!

Nếu có điểm trừ thì một vài Vĩ nhân viết hơn ngắn, giá như viết dài hơn thì tuyệt vời, nhưng thực sự chỉ cần gợi ý câu chuyện và nêu ra những cái nhìn đặc trưng riêng là đủ rồi, sau đó người đọc thấy hứng thú với ai sẽ tự tìm hiểu thêm.